(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fatherland
C1

fatherland

noun

Nghĩa tiếng Việt

tổ quốc quê cha đất tổ đất nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fatherland'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổ quốc; đất nước nơi mình sinh ra và lớn lên, hoặc đất nước của tổ tiên mình.

Definition (English Meaning)

One's native country; the country of one's fathers or ancestors.

Ví dụ Thực tế với 'Fatherland'

  • "He was willing to die for his fatherland."

    "Anh ấy sẵn sàng hy sinh vì tổ quốc."

  • "The soldiers fought bravely to defend their fatherland."

    "Những người lính đã chiến đấu dũng cảm để bảo vệ tổ quốc của họ."

  • "Many immigrants feel a strong connection to their fatherland, even after many years abroad."

    "Nhiều người nhập cư cảm thấy một mối liên kết mạnh mẽ với tổ quốc của họ, ngay cả sau nhiều năm ở nước ngoài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fatherland'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fatherland
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

homeland(quê hương, tổ quốc)
motherland(mẫu quốc, tổ quốc)
native land(đất mẹ, quê hương)

Trái nghĩa (Antonyms)

foreign land(đất nước ngoài)

Từ liên quan (Related Words)

patriotism(lòng yêu nước)
nation(quốc gia, dân tộc)
heritage(di sản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Fatherland'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fatherland' mang sắc thái trang trọng, thiêng liêng, thể hiện lòng yêu nước và sự gắn bó sâu sắc với cội nguồn. Thường được sử dụng trong văn học, diễn văn chính trị hoặc các bối cảnh trang trọng khác. Khác với 'homeland' có nghĩa rộng hơn, chỉ đơn giản là nơi mình cảm thấy thuộc về, 'fatherland' nhấn mạnh đến khía cạnh lịch sử và dòng dõi tổ tiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'of' dùng để chỉ sự thuộc về (e.g., the defense of the fatherland). 'for' dùng để chỉ mục đích hoặc lý do (e.g., fight for the fatherland).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fatherland'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Vietnam, which is my fatherland, holds a special place in my heart.
Việt Nam, nơi là Tổ quốc của tôi, giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi.
Phủ định
This is not the fatherland that our ancestors fought for, where freedom and equality are guaranteed for everyone.
Đây không phải là Tổ quốc mà tổ tiên chúng ta đã chiến đấu vì, nơi tự do và bình đẳng được đảm bảo cho tất cả mọi người.
Nghi vấn
Is this the fatherland where we can build a prosperous future for our children, a place where they can thrive?
Đây có phải là Tổ quốc nơi chúng ta có thể xây dựng một tương lai thịnh vượng cho con cái chúng ta, một nơi mà chúng có thể phát triển?
(Vị trí vocab_tab4_inline)