patriotism
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patriotism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lòng yêu nước, chủ nghĩa yêu nước; sự tận tâm và trung thành với đất nước của một người.
Definition (English Meaning)
Love for or devotion to one's country.
Ví dụ Thực tế với 'Patriotism'
-
"His patriotism led him to enlist in the army."
"Lòng yêu nước đã khiến anh ấy nhập ngũ."
-
"Displays of patriotism are common on national holidays."
"Những biểu hiện của lòng yêu nước thường thấy vào các ngày lễ quốc gia."
-
"The politician appealed to the people's sense of patriotism."
"Nhà chính trị đã kêu gọi lòng yêu nước của người dân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Patriotism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: patriotism
- Adjective: patriotic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Patriotism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Patriotism thường được hiểu là tình cảm tích cực, thể hiện sự tự hào về quốc gia và mong muốn bảo vệ, phát triển đất nước. Tuy nhiên, đôi khi nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi bị lợi dụng để biện minh cho các hành động cực đoan hoặc phân biệt đối xử với người nước ngoài (xenophobia). Nó khác với 'nationalism' (chủ nghĩa dân tộc) ở chỗ nationalism thường nhấn mạnh sự ưu việt của một quốc gia so với các quốc gia khác, trong khi patriotism tập trung vào tình yêu và lòng trung thành với đất nước mình mà không nhất thiết phải hạ thấp các quốc gia khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Patriotism for [country]' thể hiện lòng yêu nước đối với quốc gia đó. 'A sense of patriotism' biểu thị một cảm giác yêu nước.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Patriotism'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He showed his patriotism by enlisting in the army.
|
Anh ấy thể hiện lòng yêu nước của mình bằng cách nhập ngũ. |
| Phủ định |
They were not patriotic enough to support the war.
|
Họ không đủ yêu nước để ủng hộ cuộc chiến. |
| Nghi vấn |
Is patriotism still valued in today's society?
|
Ngày nay, lòng yêu nước có còn được coi trọng trong xã hội không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that he admired the politician's patriotism.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy ngưỡng mộ lòng yêu nước của chính trị gia đó. |
| Phủ định |
She told me that she did not feel patriotic when she lived abroad.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không cảm thấy yêu nước khi sống ở nước ngoài. |
| Nghi vấn |
They asked if I thought being patriotic was important.
|
Họ hỏi liệu tôi có nghĩ lòng yêu nước là quan trọng hay không. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she returns from her travels, she will have developed a deep patriotism for her country.
|
Đến lúc cô ấy trở về từ những chuyến đi, cô ấy sẽ phát triển lòng yêu nước sâu sắc cho đất nước mình. |
| Phủ định |
By the next election, many voters will not have equated his policies with genuine patriotic action.
|
Đến cuộc bầu cử tiếp theo, nhiều cử tri sẽ không đánh đồng các chính sách của ông ấy với hành động yêu nước thực sự. |
| Nghi vấn |
Will the citizens have demonstrated their patriotism by actively participating in the upcoming national holiday?
|
Liệu người dân sẽ thể hiện lòng yêu nước của họ bằng cách tích cực tham gia vào ngày lễ quốc gia sắp tới? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have been showing their patriotic spirit by volunteering in the community.
|
Họ đã thể hiện tinh thần yêu nước của mình bằng cách tình nguyện trong cộng đồng. |
| Phủ định |
He hasn't been displaying much patriotism lately, focusing more on personal gain.
|
Gần đây anh ấy không thể hiện nhiều lòng yêu nước, mà tập trung nhiều hơn vào lợi ích cá nhân. |
| Nghi vấn |
Has she been questioning the government's patriotism through her articles?
|
Cô ấy có đang đặt câu hỏi về lòng yêu nước của chính phủ thông qua các bài viết của mình không? |