(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fathom
C1

fathom

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiểu thấu lĩnh hội đo độ sâu (trong hàng hải)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fathom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đơn vị đo chiều dài bằng sáu feet (xấp xỉ 1,8 mét), chủ yếu được sử dụng để chỉ độ sâu của nước.

Definition (English Meaning)

A unit of length equal to six feet (approximately 1.8 meters), chiefly used in reference to the depth of water.

Ví dụ Thực tế với 'Fathom'

  • "The wreck lies in 50 fathoms of water."

    "Xác tàu nằm ở độ sâu 50 fathom."

  • "He couldn't fathom the reason for her departure."

    "Anh ấy không thể hiểu thấu lý do cô ấy ra đi."

  • "It's hard to fathom the depths of human despair."

    "Thật khó để thấu hiểu tận cùng nỗi tuyệt vọng của con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fathom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

comprehend(hiểu thấu, lĩnh hội)
understand(hiểu)
grasp(nắm bắt)
penetrate(thâm nhập, thấu hiểu)

Trái nghĩa (Antonyms)

misunderstand(hiểu sai)
confuse(làm bối rối)

Từ liên quan (Related Words)

depth(chiều sâu)
insight(sự hiểu biết sâu sắc)
mystery(điều bí ẩn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Fathom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là nghĩa gốc của từ 'fathom', liên quan đến hàng hải và đo lường độ sâu. Ngày nay, nghĩa này ít được sử dụng hơn so với nghĩa bóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fathom'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)