fathom
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fathom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn vị đo chiều dài bằng sáu feet (xấp xỉ 1,8 mét), chủ yếu được sử dụng để chỉ độ sâu của nước.
Definition (English Meaning)
A unit of length equal to six feet (approximately 1.8 meters), chiefly used in reference to the depth of water.
Ví dụ Thực tế với 'Fathom'
-
"The wreck lies in 50 fathoms of water."
"Xác tàu nằm ở độ sâu 50 fathom."
-
"He couldn't fathom the reason for her departure."
"Anh ấy không thể hiểu thấu lý do cô ấy ra đi."
-
"It's hard to fathom the depths of human despair."
"Thật khó để thấu hiểu tận cùng nỗi tuyệt vọng của con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fathom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fathom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là nghĩa gốc của từ 'fathom', liên quan đến hàng hải và đo lường độ sâu. Ngày nay, nghĩa này ít được sử dụng hơn so với nghĩa bóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fathom'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.