insight
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insight'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự hiểu biết sâu sắc, thấu đáo về một vấn đề hoặc tình huống phức tạp; khả năng nhìn nhận, thấu hiểu bản chất của vấn đề.
Definition (English Meaning)
a clear, deep, and sometimes sudden understanding of a complicated problem or situation
Ví dụ Thực tế với 'Insight'
-
"The book provides a fascinating insight into the world of espionage."
"Cuốn sách cung cấp một sự hiểu biết sâu sắc và hấp dẫn về thế giới gián điệp."
-
"Her insights into the political situation were invaluable."
"Những hiểu biết sâu sắc của cô ấy về tình hình chính trị là vô giá."
-
"The research provides new insights into the causes of cancer."
"Nghiên cứu cung cấp những hiểu biết mới về nguyên nhân gây ra bệnh ung thư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insight'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insight'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Insight thường chỉ sự hiểu biết đột ngột và sâu sắc, vượt qua bề mặt thông thường để nắm bắt được bản chất, nguyên nhân hoặc giải pháp của vấn đề. Nó khác với 'knowledge' (kiến thức) là thông tin đã biết, hoặc 'understanding' (sự hiểu biết) là sự nắm bắt chung. Insight có tính chất đột phá và mang lại lợi ích rõ rệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* into: nhấn mạnh sự hiểu biết sâu sắc về khía cạnh cụ thể của vấn đề. Ví dụ: insight into human behavior.
* about: nhấn mạnh việc hiểu rõ về vấn đề nói chung. Ví dụ: insight about the causes of the conflict.
* on: tương tự như 'about' nhưng có thể mang ý nghĩa tập trung vào một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: insight on market trends.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insight'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.