(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fault-finding guide
C1

fault-finding guide

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

sách hướng dẫn tìm lỗi cẩm nang chẩn đoán lỗi hướng dẫn khắc phục sự cố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fault-finding guide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuốn sách hướng dẫn hoặc một tập hợp các chỉ dẫn giúp người dùng xác định và giải quyết các vấn đề hoặc lỗi trong một hệ thống, quy trình hoặc sản phẩm. Nó tập trung vào việc xác định các khuyết tật và đề xuất các giải pháp.

Definition (English Meaning)

A manual or set of instructions that helps users identify and resolve problems or errors in a system, process, or product. It focuses on locating defects and suggesting solutions.

Ví dụ Thực tế với 'Fault-finding guide'

  • "The fault-finding guide helped the technician quickly diagnose the issue with the engine."

    "Cuốn sách hướng dẫn tìm lỗi đã giúp kỹ thuật viên nhanh chóng chẩn đoán vấn đề với động cơ."

  • "Our new fault-finding guide has improved the efficiency of our service department."

    "Sách hướng dẫn tìm lỗi mới của chúng tôi đã cải thiện hiệu quả của bộ phận dịch vụ."

  • "Refer to the fault-finding guide before contacting support."

    "Tham khảo sách hướng dẫn tìm lỗi trước khi liên hệ bộ phận hỗ trợ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fault-finding guide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fault-finding (hoạt động tìm lỗi); guide (hướng dẫn)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

troubleshooting guide(hướng dẫn khắc phục sự cố)
diagnostic manual(sách hướng dẫn chẩn đoán)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

quality control(kiểm soát chất lượng)
error detection(phát hiện lỗi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Quản lý chất lượng

Ghi chú Cách dùng 'Fault-finding guide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, sản xuất, hoặc dịch vụ, nơi việc chẩn đoán và khắc phục sự cố là rất quan trọng. 'Fault-finding' nhấn mạnh vào việc chủ động tìm kiếm các sai sót tiềm ẩn, không chỉ là phản ứng với các vấn đề đã xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'fault-finding for': thường chỉ mục đích của việc tìm lỗi, ví dụ: 'a fault-finding guide for electrical systems'. 'fault-finding in': thường chỉ phạm vi hoặc đối tượng mà lỗi được tìm kiếm, ví dụ: 'fault-finding in the manufacturing process'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fault-finding guide'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had used a fault-finding guide to troubleshoot the machine.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã sử dụng một hướng dẫn tìm lỗi để khắc phục sự cố máy móc.
Phủ định
He mentioned that he did not need a fault-finding guide because he knew how to fix the issue.
Anh ấy nói rằng anh ấy không cần một hướng dẫn tìm lỗi vì anh ấy biết cách khắc phục sự cố.
Nghi vấn
They asked if we had consulted any fault-finding guides before calling them.
Họ hỏi liệu chúng tôi đã tham khảo bất kỳ hướng dẫn tìm lỗi nào trước khi gọi cho họ không.

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software development team had been using a fault-finding guide when they discovered the critical bug.
Đội ngũ phát triển phần mềm đã sử dụng một hướng dẫn tìm lỗi khi họ phát hiện ra lỗi nghiêm trọng.
Phủ định
She hadn't been using the fault-finding guide properly, which is why she missed so many errors.
Cô ấy đã không sử dụng hướng dẫn tìm lỗi một cách đúng đắn, đó là lý do tại sao cô ấy bỏ lỡ rất nhiều lỗi.
Nghi vấn
Had the engineers been relying on a fault-finding guide before they implemented the new system?
Có phải các kỹ sư đã dựa vào một hướng dẫn tìm lỗi trước khi họ triển khai hệ thống mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)