(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ faultlessness
C2

faultlessness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hoàn hảo tính hoàn hảo sự không có lỗi tính không có lỗi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faultlessness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất không có lỗi; sự hoàn hảo.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being without fault; perfection.

Ví dụ Thực tế với 'Faultlessness'

  • "The faultlessness of his execution was astonishing."

    "Sự hoàn hảo trong cách anh ấy thực hiện thật đáng kinh ngạc."

  • "The critic admired the faultlessness of the ballet dancer's technique."

    "Nhà phê bình ngưỡng mộ sự hoàn hảo trong kỹ thuật của vũ công ba lê."

  • "Achieving faultlessness is a nearly impossible goal."

    "Đạt được sự hoàn hảo là một mục tiêu gần như không thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Faultlessness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: faultlessness
  • Adjective: faultless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

perfection(sự hoàn hảo)
flawlessness(sự không tì vết)
immaculacy(sự tinh khiết, không tì vết)

Trái nghĩa (Antonyms)

faultiness(tính có lỗi)
imperfection(sự không hoàn hảo)
flawedness(tính có tì vết)

Từ liên quan (Related Words)

excellence(sự xuất sắc)
accuracy(sự chính xác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức phẩm chất

Ghi chú Cách dùng 'Faultlessness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'faultlessness' nhấn mạnh sự hoàn toàn không có lỗi, sai sót hoặc khuyết điểm. Nó thường được dùng để mô tả một tiêu chuẩn rất cao, thường là khó hoặc không thể đạt được trong thực tế. Nó khác với 'perfection' ở chỗ 'faultlessness' tập trung vào việc thiếu sót, trong khi 'perfection' có thể bao gồm cả vẻ đẹp và sự xuất sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ đối tượng hoặc khía cạnh mà sự hoàn hảo được áp dụng. Ví dụ: 'the faultlessness of her performance'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Faultlessness'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her performance, demonstrating faultlessness, earned her a standing ovation.
Màn trình diễn của cô ấy, thể hiện sự hoàn hảo, đã giúp cô ấy nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt.
Phủ định
Despite his experience, the project was not faultless, and required significant revisions.
Mặc dù có kinh nghiệm, dự án không hoàn hảo và cần sửa đổi đáng kể.
Nghi vấn
Considering all the challenges, was their execution truly faultless, or were there minor imperfections?
Xem xét tất cả những thách thức, liệu việc thực hiện của họ có thực sự hoàn hảo hay vẫn có những sai sót nhỏ?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her performance was faultless, wasn't it?
Màn trình diễn của cô ấy hoàn hảo, phải không?
Phủ định
He isn't faultless, is he?
Anh ấy không hoàn hảo, phải không?
Nghi vấn
They have achieved a state of faultlessness, haven't they?
Họ đã đạt đến trạng thái hoàn hảo, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)