fecundity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fecundity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng sinh sản dồi dào, khả năng sinh sôi nảy nở; sự phì nhiêu, màu mỡ.
Definition (English Meaning)
The ability to produce an abundance of offspring or new growth; fertility.
Ví dụ Thực tế với 'Fecundity'
-
"The high fecundity of rabbits allows their population to increase rapidly."
"Khả năng sinh sản cao của thỏ cho phép quần thể của chúng tăng lên nhanh chóng."
-
"The fecundity of her imagination was evident in her numerous novels."
"Sức sáng tạo dồi dào trong trí tưởng tượng của cô ấy thể hiện rõ trong vô số tiểu thuyết của cô."
-
"The fecundity of the land ensured a bountiful harvest."
"Độ phì nhiêu của đất đảm bảo một vụ thu hoạch bội thu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fecundity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fecundity
- Adjective: fecund
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fecundity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fecundity thường được dùng để chỉ khả năng sinh sản cao của động vật, thực vật hoặc đất đai. Nó nhấn mạnh đến năng suất và tiềm năng tạo ra nhiều. So với 'fertility', 'fecundity' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về khả năng sinh sản và thường liên quan đến số lượng lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Fecundity of’ được dùng để chỉ đặc tính phì nhiêu, sinh sản dồi dào của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: ‘the fecundity of the soil’ (độ phì nhiêu của đất).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fecundity'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Appreciating the fecundity of nature is essential for environmental conservation.
|
Đánh giá cao sự màu mỡ của thiên nhiên là điều cần thiết cho việc bảo tồn môi trường. |
| Phủ định |
Not understanding the fecundity of the soil leads to poor agricultural practices.
|
Không hiểu được sự màu mỡ của đất dẫn đến các biện pháp canh tác nông nghiệp kém. |
| Nghi vấn |
Is understanding the fecund nature of the ecosystem important for sustainable development?
|
Hiểu được bản chất màu mỡ của hệ sinh thái có quan trọng đối với sự phát triển bền vững không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fecund land yielded a bountiful harvest.
|
Vùng đất màu mỡ đã mang lại một vụ mùa bội thu. |
| Phủ định |
The infertile field did not display any fecund growth.
|
Cánh đồng cằn cỗi không cho thấy sự phát triển màu mỡ nào. |
| Nghi vấn |
Does the queen exhibit remarkable fecundity?
|
Nữ hoàng có biểu hiện khả năng sinh sản vượt trội không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the soil had retained more moisture, the land would have demonstrated greater fecundity.
|
Nếu đất giữ được nhiều độ ẩm hơn, vùng đất đó đã thể hiện khả năng sinh sản tốt hơn. |
| Phủ định |
If the farmer hadn't used fertilizers, his land would not have been so fecund this season.
|
Nếu người nông dân không sử dụng phân bón, đất của ông ấy đã không màu mỡ đến vậy trong mùa này. |
| Nghi vấn |
Could the project have succeeded if the team had considered the fecundity of the chosen species?
|
Dự án có thể thành công không nếu nhóm nghiên cứu đã xem xét khả năng sinh sản của các loài được chọn? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the soil has great fecundity, the crops grow abundantly.
|
Nếu đất có độ phì nhiêu cao, cây trồng sẽ phát triển tốt. |
| Phủ định |
If the land isn't fecund, plants don't thrive.
|
Nếu đất không màu mỡ, cây cối không phát triển mạnh. |
| Nghi vấn |
If a woman has good health, does it affect her fecundity?
|
Nếu một người phụ nữ có sức khỏe tốt, điều đó có ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của cô ấy không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fecundity of the soil guarantees a bountiful harvest, doesn't it?
|
Độ phì nhiêu của đất đảm bảo một vụ thu hoạch bội thu, phải không? |
| Phủ định |
Her fecund imagination isn't limited by reality, is it?
|
Trí tưởng tượng phong phú của cô ấy không bị giới hạn bởi thực tế, phải không? |
| Nghi vấn |
They are fecund breeders, aren't they?
|
Chúng là những giống vật sinh sản tốt, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farm was fecund this year, yielding a large harvest.
|
Nông trại rất màu mỡ năm nay, mang lại một vụ thu hoạch lớn. |
| Phủ định |
Isn't it true that some environments are not fecund enough to sustain large populations?
|
Không phải sự thật là một số môi trường không đủ màu mỡ để duy trì số lượng dân cư lớn sao? |
| Nghi vấn |
Is fecundity always a positive attribute in ecosystems?
|
Sự sinh sôi nảy nở có luôn là một thuộc tính tích cực trong hệ sinh thái không? |