infecundity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infecundity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng vô sinh; không có khả năng sinh sản con cái hoặc trái cây.
Definition (English Meaning)
The state of being infertile; inability to produce offspring or fruit.
Ví dụ Thực tế với 'Infecundity'
-
"The infecundity of the queen bee led to the collapse of the hive."
"Sự vô sinh của ong chúa đã dẫn đến sự sụp đổ của tổ ong."
-
"The study examined the causes of infecundity in the local wildlife population."
"Nghiên cứu đã xem xét các nguyên nhân gây vô sinh trong quần thể động vật hoang dã địa phương."
-
"Environmental pollution can contribute to infecundity in some species of fish."
"Ô nhiễm môi trường có thể góp phần gây vô sinh ở một số loài cá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infecundity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: infecundity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infecundity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Infecundity thường được sử dụng trong bối cảnh y học hoặc sinh học để mô tả sự không có khả năng sinh sản của con người, động vật hoặc thực vật. Nó nhấn mạnh đến sự thiếu khả năng tự nhiên để sinh sản, trái ngược với các yếu tố tạm thời cản trở khả năng sinh sản. So với 'infertility', 'infecundity' đôi khi được xem là một thuật ngữ trang trọng hơn và ít được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘infecundity of’: dùng để chỉ sự vô sinh của đối tượng nào đó (ví dụ: infecundity of the soil). 'infecundity in': dùng để chỉ sự vô sinh trong một quần thể hoặc hệ thống (ví dụ: infecundity in a population).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infecundity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.