(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ feedback control
C1

feedback control

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điều khiển phản hồi điều khiển hồi tiếp hệ thống điều khiển phản hồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feedback control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống điều khiển sử dụng phản hồi để giảm sự khác biệt giữa đầu ra mong muốn và đầu ra thực tế.

Definition (English Meaning)

A control system that uses feedback to reduce the difference between the desired and actual output.

Ví dụ Thực tế với 'Feedback control'

  • "Feedback control is essential for maintaining stable operation of complex systems."

    "Điều khiển phản hồi là rất cần thiết để duy trì hoạt động ổn định của các hệ thống phức tạp."

  • "The thermostat uses feedback control to maintain a constant temperature."

    "Bộ điều nhiệt sử dụng điều khiển phản hồi để duy trì nhiệt độ không đổi."

  • "Aircraft autopilots rely on feedback control to stay on course."

    "Hệ thống lái tự động của máy bay dựa vào điều khiển phản hồi để giữ đúng lộ trình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Feedback control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: feedback control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

closed-loop control(điều khiển vòng kín)

Trái nghĩa (Antonyms)

open-loop control(điều khiển vòng hở)

Từ liên quan (Related Words)

PID controller(bộ điều khiển PID)
transfer function(hàm truyền)
stability analysis(phân tích ổn định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật điều khiển Tự động hóa

Ghi chú Cách dùng 'Feedback control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong kỹ thuật điều khiển, tự động hóa và các lĩnh vực liên quan. Nó mô tả một hệ thống tự điều chỉnh bằng cách liên tục theo dõi đầu ra của nó và điều chỉnh đầu vào để đạt được kết quả mong muốn. Khái niệm này rất quan trọng trong việc thiết kế các hệ thống ổn định và chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

"in feedback control": được sử dụng để chỉ sự tham gia hoặc ứng dụng của phản hồi trong một hệ thống điều khiển. Ví dụ: 'Stability analysis in feedback control systems'.
"for feedback control": được sử dụng để chỉ mục đích hoặc ứng dụng của phản hồi trong việc điều khiển. Ví dụ: 'A PID controller is used for feedback control'.
"of feedback control": được sử dụng để mô tả bản chất hoặc đặc điểm của một hệ thống điều khiển sử dụng phản hồi. Ví dụ: 'The principles of feedback control'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Feedback control'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)