pid controller
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pid controller'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cơ chế phản hồi vòng điều khiển được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống điều khiển công nghiệp và nhiều ứng dụng khác đòi hỏi điều khiển biến điệu liên tục.
Definition (English Meaning)
A control loop feedback mechanism widely used in industrial control systems and a variety of other applications requiring continuously modulated control.
Ví dụ Thực tế với 'Pid controller'
-
"The PID controller maintained the temperature at a consistent level."
"Bộ điều khiển PID duy trì nhiệt độ ở một mức ổn định."
-
"The engineer tuned the PID controller to optimize the system's performance."
"Kỹ sư đã điều chỉnh bộ điều khiển PID để tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống."
-
"Many industrial processes rely on PID controllers for precise control."
"Nhiều quy trình công nghiệp dựa vào bộ điều khiển PID để điều khiển chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pid controller'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pid controller
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pid controller'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
PID là viết tắt của Proportional-Integral-Derivative. Bộ điều khiển PID sử dụng ba thông số này để điều chỉnh đầu ra để đạt được điểm đặt mong muốn. Nó hoạt động bằng cách tính toán 'lỗi' là sự khác biệt giữa giá trị đo được và giá trị điểm đặt mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: chỉ ngữ cảnh sử dụng 'the PID controller in this system...'
for: chỉ mục đích sử dụng 'a PID controller for temperature control...'
with: chỉ đặc tính 'a PID controller with a fast response time...'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pid controller'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.