feedback loops
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feedback loops'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống trong đó kết quả của một hành động được phản hồi trở lại để điều chỉnh các hành động tiếp theo.
Definition (English Meaning)
A system where the results of an action are fed back to modify the subsequent actions.
Ví dụ Thực tế với 'Feedback loops'
-
"The company implemented feedback loops to improve its product development process."
"Công ty đã triển khai các vòng phản hồi để cải thiện quy trình phát triển sản phẩm của mình."
-
"Global warming is an example of a positive feedback loop, where rising temperatures lead to melting ice, which further increases temperatures."
"Sự nóng lên toàn cầu là một ví dụ về vòng phản hồi dương tính, trong đó nhiệt độ tăng dẫn đến băng tan, từ đó làm tăng thêm nhiệt độ."
-
"The thermostat in a house uses a negative feedback loop to maintain a constant temperature."
"Bộ điều nhiệt trong nhà sử dụng một vòng phản hồi âm tính để duy trì nhiệt độ không đổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Feedback loops'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: feedback loop
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Feedback loops'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'feedback loop' đề cập đến một quá trình lặp đi lặp lại, trong đó đầu ra của một hệ thống ảnh hưởng đến đầu vào của hệ thống đó. Nó có thể là dương tính (positive feedback), khuếch đại sự thay đổi ban đầu, hoặc âm tính (negative feedback), giảm thiểu sự thay đổi ban đầu và duy trì sự ổn định. Trong các hệ thống kỹ thuật, kinh tế và xã hội, feedback loops có thể tạo ra các hiệu ứng phức tạp và không lường trước được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- In': thường dùng khi nói về việc 'feedback loop' tồn tại trong một hệ thống lớn hơn (ví dụ: 'There are feedback loops in the climate system'). '- Within': tương tự như 'in', nhưng nhấn mạnh vào sự tồn tại bên trong một phạm vi cụ thể (ví dụ: 'Within the market, there are feedback loops between supply and demand'). '- Of': thường dùng để chỉ thành phần của một hệ thống (ví dụ: 'This is an example of a feedback loop').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Feedback loops'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.