system dynamics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'System dynamics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp tiếp cận để hiểu hành vi của các hệ thống phức tạp theo thời gian, sử dụng các vòng phản hồi và tích lũy và dòng chảy.
Definition (English Meaning)
An approach to understanding the behavior of complex systems over time, using feedback loops and stocks and flows.
Ví dụ Thực tế với 'System dynamics'
-
"System dynamics is a powerful tool for analyzing complex business problems."
"Động lực hệ thống là một công cụ mạnh mẽ để phân tích các vấn đề kinh doanh phức tạp."
-
"We used system dynamics to model the spread of the disease."
"Chúng tôi đã sử dụng động lực hệ thống để mô hình hóa sự lây lan của dịch bệnh."
-
"The system dynamics model helped us understand the long-term consequences of our decisions."
"Mô hình động lực hệ thống đã giúp chúng tôi hiểu những hậu quả lâu dài của các quyết định của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'System dynamics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: system dynamics
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'System dynamics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
System dynamics là một phương pháp mô hình hóa và mô phỏng các hệ thống phức tạp, thường được sử dụng để phân tích và dự đoán hành vi của các hệ thống quản lý, kinh tế và xã hội. Nó tập trung vào việc hiểu các mối quan hệ nhân quả giữa các thành phần của hệ thống và cách chúng ảnh hưởng lẫn nhau theo thời gian. So với các phương pháp mô hình hóa khác, system dynamics nhấn mạnh vai trò của các vòng phản hồi và độ trễ thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'System dynamics in healthcare', 'System dynamics for policy making', 'Applications of system dynamics'. Giới từ 'in' dùng để chỉ lĩnh vực áp dụng. Giới từ 'for' chỉ mục đích sử dụng. Giới từ 'of' dùng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'System dynamics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.