(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fellowship
C1

fellowship

noun

Nghĩa tiếng Việt

tình bằng hữu sự đồng hành hội đoàn học bổng nghiên cứu trợ cấp nghiên cứu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fellowship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái thân thiện và chia sẻ sở thích với những người khác; tình bạn, sự thân thiết.

Definition (English Meaning)

The state of being friendly and sharing interests with other people.

Ví dụ Thực tế với 'Fellowship'

  • "He enjoyed the fellowship with his colleagues."

    "Anh ấy tận hưởng sự thân thiết với các đồng nghiệp của mình."

  • "She was awarded a research fellowship at Harvard."

    "Cô ấy đã được trao học bổng nghiên cứu tại Harvard."

  • "The fellowship provided valuable opportunities for networking."

    "Hội cung cấp những cơ hội quý giá để kết nối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fellowship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fellowship
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

companionship(tình bạn, sự đồng hành)
association(hiệp hội, hội)
scholarship(học bổng)

Trái nghĩa (Antonyms)

isolation(sự cô lập)
estrangement(sự xa lánh)

Từ liên quan (Related Words)

community(cộng đồng)
collaboration(sự hợp tác)
academia(giới học thuật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Giáo dục Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Fellowship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường chỉ mối quan hệ dựa trên sự tôn trọng và những mục tiêu chung. Khác với 'friendship' (tình bạn) mang tính cá nhân và cảm xúc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Fellowship with' ám chỉ sự tham gia, gắn kết, hoặc sự thân thiện với một nhóm hoặc cộng đồng nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fellowship'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she graduates, she will have applied for a research fellowship.
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã nộp đơn xin học bổng nghiên cứu.
Phủ định
By next year, they won't have completed their fellowship in cardiology.
Đến năm sau, họ sẽ chưa hoàn thành chương trình nghiên cứu sinh về tim mạch.
Nghi vấn
Will he have received the fellowship award by the end of the month?
Liệu anh ấy sẽ nhận được giải thưởng học bổng vào cuối tháng này chứ?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The research team is currently enjoying a strong sense of fellowship, collaborating effectively on their project.
Nhóm nghiên cứu hiện đang tận hưởng một tinh thần đồng đội mạnh mẽ, hợp tác hiệu quả trong dự án của họ.
Phủ định
He isn't experiencing the expected sense of fellowship while working remotely.
Anh ấy không trải nghiệm được tinh thần đồng đội như mong đợi khi làm việc từ xa.
Nghi vấn
Are they fostering a strong sense of fellowship among the new recruits during this training program?
Họ có đang nuôi dưỡng tinh thần đồng đội mạnh mẽ giữa các tân binh trong chương trình đào tạo này không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The university's fellowship program attracts many talented students.
Chương trình học bổng của trường đại học thu hút nhiều sinh viên tài năng.
Phủ định
The company's fellowship wasn't able to cover all of his expenses.
Học bổng của công ty đã không thể chi trả hết các chi phí của anh ấy.
Nghi vấn
Is the foundation's fellowship application deadline next week?
Hạn nộp đơn xin học bổng của quỹ là vào tuần tới phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had received a fellowship to study abroad.
Tôi ước tôi đã nhận được học bổng để đi du học.
Phủ định
If only I hadn't turned down the fellowship offer last year; I'd be in a much better position now.
Giá mà tôi không từ chối lời đề nghị học bổng năm ngoái; giờ tôi đã ở một vị trí tốt hơn nhiều.
Nghi vấn
If only he could get a fellowship to fund his research, would he be able to complete it?
Giá mà anh ấy có thể nhận được học bổng để tài trợ cho nghiên cứu của mình, liệu anh ấy có thể hoàn thành nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)