(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ estrangement
C1

estrangement

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự xa lánh sự ghẻ lạnh sự ly gián sự đoạn tuyệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Estrangement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xa lánh, ghẻ lạnh, sự ly gián; trạng thái bị xa cách hoặc cảm thấy xa lạ.

Definition (English Meaning)

The state of being estranged; separation or alienation.

Ví dụ Thực tế với 'Estrangement'

  • "The long estrangement between the brothers finally ended with a heartfelt reconciliation."

    "Sự xa cách kéo dài giữa hai anh em cuối cùng đã kết thúc bằng một cuộc hòa giải chân thành."

  • "Her estrangement from her parents lasted for many years."

    "Sự xa lánh của cô ấy với cha mẹ kéo dài trong nhiều năm."

  • "The estrangement between the two companies led to a significant loss of business."

    "Sự xa lánh giữa hai công ty đã dẫn đến sự thất thoát kinh doanh đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Estrangement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: estrangement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

alienation(sự xa lánh, sự tha hóa)
separation(sự chia ly, sự ly thân)
estrangement(sự đoạn tuyệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Quan hệ

Ghi chú Cách dùng 'Estrangement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Estrangement thường chỉ sự đổ vỡ trong mối quan hệ cá nhân hoặc nhóm, gây ra sự thiếu thân thiện, thậm chí là thù địch. Nó mạnh hơn 'separation' (ly thân, chia ly) và bao hàm yếu tố cảm xúc tiêu cực. Khác với 'alienation' (sự tha hóa, sự xa rời), 'estrangement' thường có nguyên nhân cụ thể và liên quan đến các mối quan hệ cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from between

* **estrangement from (someone/something)**: chỉ sự xa lánh khỏi ai đó/cái gì đó. Ví dụ: *His estrangement from his family caused him great pain.* (Sự xa lánh gia đình gây ra cho anh ấy nỗi đau lớn.)
* **estrangement between (people/groups)**: chỉ sự xa lánh giữa những người/nhóm người. Ví dụ: *The estrangement between the two countries lasted for many years.* (Sự xa lánh giữa hai quốc gia kéo dài trong nhiều năm.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Estrangement'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That their estrangement lasted so long is a testament to their stubbornness.
Việc họ xa lánh nhau kéo dài như vậy là minh chứng cho sự bướng bỉnh của họ.
Phủ định
Whether the estrangement will ever end is not something anyone can predict.
Liệu sự xa lánh có bao giờ kết thúc hay không không phải là điều mà ai có thể đoán trước được.
Nghi vấn
Why their estrangement began remains a mystery to their family.
Tại sao sự xa lánh của họ bắt đầu vẫn là một bí ẩn đối với gia đình họ.

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had communicated better, the estrangement between them would have never happened.
Nếu họ giao tiếp tốt hơn, sự xa cách giữa họ đã không bao giờ xảy ra.
Phủ định
If he hadn't been so stubborn, their estrangement wouldn't have lasted so long.
Nếu anh ấy không quá bướng bỉnh, sự xa cách của họ đã không kéo dài quá lâu.
Nghi vấn
Would the estrangement have been avoided if she had apologized sooner?
Liệu sự xa cách có thể tránh được nếu cô ấy xin lỗi sớm hơn không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the estrangement between my brother and me hadn't happened.
Tôi ước sự xa cách giữa tôi và anh trai tôi đã không xảy ra.
Phủ định
If only there weren't such a palpable estrangement in their marriage; things might be better.
Giá mà không có sự xa cách rõ rệt trong cuộc hôn nhân của họ thì mọi thứ có lẽ đã tốt hơn.
Nghi vấn
Do you wish the estrangement hadn't impacted your children so deeply?
Bạn có ước sự xa cách đó đã không ảnh hưởng đến con cái bạn sâu sắc như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)