feudatory
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feudatory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc liên quan đến một nước chư hầu; được nắm giữ bởi một lãnh chúa chư hầu; thuộc chế độ phong kiến.
Definition (English Meaning)
Holding lands in fee; held of a superior; feudal.
Ví dụ Thực tế với 'Feudatory'
-
"The small kingdom was a feudatory state of the powerful empire."
"Vương quốc nhỏ bé đó là một quốc gia chư hầu của đế chế hùng mạnh."
-
"The feudatory lord swore allegiance to the king."
"Lãnh chúa chư hầu đã tuyên thệ trung thành với nhà vua."
-
"The region was governed as a feudatory under the empire's control."
"Khu vực này được cai trị như một lãnh địa chư hầu dưới sự kiểm soát của đế chế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Feudatory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: feudatory
- Adjective: feudatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Feudatory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'feudatory' thường mô tả một quốc gia, vùng đất hoặc lãnh chúa có mối quan hệ phụ thuộc vào một thế lực lớn hơn theo hệ thống phong kiến. Nó nhấn mạnh sự ràng buộc và nghĩa vụ của bên dưới đối với bên trên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Feudatory'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The feudatory lands were granted by the king.
|
Các vùng đất chư hầu đã được nhà vua ban cho. |
| Phủ định |
The feudatory's loyalty was not questioned during the rebellion.
|
Lòng trung thành của chư hầu không bị nghi ngờ trong cuộc nổi loạn. |
| Nghi vấn |
Was the feudatory's tribute considered sufficient?
|
Cống phẩm của chư hầu có được coi là đủ không? |