(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ feudatory
C2

feudatory

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nước chư hầu chư hầu phong kiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feudatory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc liên quan đến một nước chư hầu; được nắm giữ bởi một lãnh chúa chư hầu; thuộc chế độ phong kiến.

Definition (English Meaning)

Holding lands in fee; held of a superior; feudal.

Ví dụ Thực tế với 'Feudatory'

  • "The small kingdom was a feudatory state of the powerful empire."

    "Vương quốc nhỏ bé đó là một quốc gia chư hầu của đế chế hùng mạnh."

  • "The feudatory lord swore allegiance to the king."

    "Lãnh chúa chư hầu đã tuyên thệ trung thành với nhà vua."

  • "The region was governed as a feudatory under the empire's control."

    "Khu vực này được cai trị như một lãnh địa chư hầu dưới sự kiểm soát của đế chế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Feudatory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: feudatory
  • Adjective: feudatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vassal(chư hầu)
tributary(nước chư hầu, triều cống)

Trái nghĩa (Antonyms)

sovereign(có chủ quyền)
independent(độc lập)

Từ liên quan (Related Words)

feudalism(chế độ phong kiến)
liege(lãnh chúa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Feudatory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'feudatory' thường mô tả một quốc gia, vùng đất hoặc lãnh chúa có mối quan hệ phụ thuộc vào một thế lực lớn hơn theo hệ thống phong kiến. Nó nhấn mạnh sự ràng buộc và nghĩa vụ của bên dưới đối với bên trên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Feudatory'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The feudatory lands were granted by the king.
Các vùng đất chư hầu đã được nhà vua ban cho.
Phủ định
The feudatory's loyalty was not questioned during the rebellion.
Lòng trung thành của chư hầu không bị nghi ngờ trong cuộc nổi loạn.
Nghi vấn
Was the feudatory's tribute considered sufficient?
Cống phẩm của chư hầu có được coi là đủ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)