liege
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liege'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lãnh chúa phong kiến mà người khác phải trung thành và phục vụ.
Definition (English Meaning)
A feudal superior to whom allegiance and service are owed.
Ví dụ Thực tế với 'Liege'
-
"The knight swore fealty to his liege."
"Hiệp sĩ tuyên thệ trung thành với lãnh chúa của mình."
-
"Every man owed his service to his liege."
"Mỗi người đều có nghĩa vụ phục vụ lãnh chúa của mình."
-
"The liege lord demanded loyalty from his subjects."
"Vị lãnh chúa yêu cầu sự trung thành từ các thần dân của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liege'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: liege
- Adjective: liege
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liege'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'liege' mang sắc thái trang trọng và cổ kính, thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn học liên quan đến thời kỳ phong kiến. Nó nhấn mạnh mối quan hệ ràng buộc giữa một người (vassal) và người có quyền lực cao hơn (liege lord) dựa trên sự trung thành và nghĩa vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liege'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.