(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liege
C2

liege

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lãnh chúa chúa người có quyền lực tối cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liege'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lãnh chúa phong kiến mà người khác phải trung thành và phục vụ.

Definition (English Meaning)

A feudal superior to whom allegiance and service are owed.

Ví dụ Thực tế với 'Liege'

  • "The knight swore fealty to his liege."

    "Hiệp sĩ tuyên thệ trung thành với lãnh chúa của mình."

  • "Every man owed his service to his liege."

    "Mỗi người đều có nghĩa vụ phục vụ lãnh chúa của mình."

  • "The liege lord demanded loyalty from his subjects."

    "Vị lãnh chúa yêu cầu sự trung thành từ các thần dân của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liege'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: liege
  • Adjective: liege
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lord(lãnh chúa)
sovereign(quốc vương)

Trái nghĩa (Antonyms)

vassal(chư hầu)
subject(thần dân)

Từ liên quan (Related Words)

fealty(sự trung thành)
homage(lòng kính trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Văn học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Liege'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'liege' mang sắc thái trang trọng và cổ kính, thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn học liên quan đến thời kỳ phong kiến. Nó nhấn mạnh mối quan hệ ràng buộc giữa một người (vassal) và người có quyền lực cao hơn (liege lord) dựa trên sự trung thành và nghĩa vụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liege'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)