(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fibonacci sequence
C1

fibonacci sequence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dãy Fibonacci chuỗi Fibonacci
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fibonacci sequence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dãy số trong đó mỗi số là tổng của hai số liền trước nó, thường bắt đầu bằng 0 và 1. Vì vậy, dãy số này sẽ là: 0, 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, v.v.

Definition (English Meaning)

A sequence of numbers in which each number is the sum of the two preceding ones, usually starting with 0 and 1. So, the sequence goes: 0, 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, and so on.

Ví dụ Thực tế với 'Fibonacci sequence'

  • "The Fibonacci sequence is a fundamental concept in mathematics."

    "Dãy Fibonacci là một khái niệm cơ bản trong toán học."

  • "The Fibonacci sequence appears frequently in nature, such as in the arrangement of petals on a flower."

    "Dãy Fibonacci xuất hiện thường xuyên trong tự nhiên, chẳng hạn như trong cách sắp xếp các cánh hoa trên một bông hoa."

  • "Architects often use the golden ratio, derived from the Fibonacci sequence, to create aesthetically pleasing designs."

    "Các kiến trúc sư thường sử dụng tỷ lệ vàng, có nguồn gốc từ dãy Fibonacci, để tạo ra các thiết kế đẹp mắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fibonacci sequence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fibonacci sequence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

golden ratio(tỷ lệ vàng)
mathematics(toán học)
sequence(dãy số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Fibonacci sequence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dãy Fibonacci là một khái niệm cơ bản trong toán học, xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau như nghệ thuật, kiến trúc và tự nhiên. Nó mô tả sự tăng trưởng và tỷ lệ một cách tự nhiên. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, vì đây là một định nghĩa toán học cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fibonacci sequence'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Fibonacci sequence is a fascinating topic in mathematics.
Dãy Fibonacci là một chủ đề hấp dẫn trong toán học.
Phủ định
Isn't the Fibonacci sequence found in many natural phenomena?
Không phải dãy Fibonacci được tìm thấy trong nhiều hiện tượng tự nhiên sao?
Nghi vấn
Is the Fibonacci sequence used in computer algorithms?
Có phải dãy Fibonacci được sử dụng trong các thuật toán máy tính không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)