golden ratio
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Golden ratio'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hằng số toán học vô tỷ, xấp xỉ bằng 1.6180339887, thường được tìm thấy trong tự nhiên và được cho là mang tính thẩm mỹ trong nghệ thuật và thiết kế.
Definition (English Meaning)
An irrational mathematical constant, approximately 1.6180339887, often found in nature and thought to be aesthetically pleasing in art and design.
Ví dụ Thực tế với 'Golden ratio'
-
"The golden ratio is often used in art and architecture to create visually appealing designs."
"Tỉ lệ vàng thường được sử dụng trong nghệ thuật và kiến trúc để tạo ra những thiết kế hấp dẫn về mặt thị giác."
-
"Many artists and architects use the golden ratio in their work."
"Nhiều nghệ sĩ và kiến trúc sư sử dụng tỉ lệ vàng trong tác phẩm của họ."
-
"The golden ratio is believed to be aesthetically pleasing to the human eye."
"Tỉ lệ vàng được cho là mang lại cảm giác thẩm mỹ cho mắt người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Golden ratio'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: golden ratio
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Golden ratio'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tỉ lệ vàng thường được ký hiệu bằng chữ cái Hy Lạp φ (phi). Nó thể hiện mối quan hệ giữa hai đại lượng mà tỉ số của tổng các đại lượng đó với đại lượng lớn hơn bằng tỉ số của đại lượng lớn hơn với đại lượng nhỏ hơn. Nó liên quan mật thiết đến dãy Fibonacci.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được dùng để chỉ sự xuất hiện của tỉ lệ vàng trong một đối tượng hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'The golden ratio in architecture.' ‘Of’ được dùng để mô tả tỉ lệ vàng như một thuộc tính của một cái gì đó. Ví dụ: 'The beauty of the golden ratio.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Golden ratio'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.