(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fiduciary
C1

fiduciary

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

người được ủy thác tín thác có tính chất ủy thác quan hệ ủy thác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fiduciary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến sự tin tưởng, đặc biệt là trong mối quan hệ giữa người được ủy thác và người thụ hưởng.

Definition (English Meaning)

Involving trust, especially with regard to the relationship between a trustee and a beneficiary.

Ví dụ Thực tế với 'Fiduciary'

  • "The company has a fiduciary duty to its shareholders."

    "Công ty có nghĩa vụ ủy thác đối với các cổ đông của mình."

  • "Lawyers have a fiduciary responsibility to their clients."

    "Luật sư có trách nhiệm ủy thác đối với khách hàng của họ."

  • "A corporate officer has a fiduciary duty to the shareholders."

    "Một viên chức công ty có nghĩa vụ ủy thác đối với các cổ đông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fiduciary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fiduciary
  • Adjective: fiduciary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trustee(người được ủy thác)
guardian(người giám hộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

principal(người ủy thác)

Từ liên quan (Related Words)

beneficiary(người thụ hưởng)
trust(sự tin tưởng, quỹ ủy thác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Fiduciary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'fiduciary' thường mô tả một mối quan hệ hoặc nghĩa vụ dựa trên sự tin tưởng và trung thành tuyệt đối. Nó nhấn mạnh trách nhiệm của một bên (người được ủy thác) phải hành động vì lợi ích tốt nhất của bên kia (người thụ hưởng). Nó khác với các mối quan hệ thương mại thông thường, nơi các bên có thể theo đuổi lợi ích riêng của mình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Fiduciary to' được sử dụng để chỉ người mà bạn có nghĩa vụ ủy thác. 'Fiduciary for' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc người mà bạn đang giữ trách nhiệm ủy thác.
Ví dụ: 'He is fiduciary to the shareholders.' (Anh ta có nghĩa vụ ủy thác với các cổ đông.) 'She is fiduciary for the trust fund.' (Cô ấy chịu trách nhiệm ủy thác cho quỹ tín thác.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fiduciary'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she acted as a fiduciary for her client was never in doubt.
Việc cô ấy đóng vai trò là người được ủy thác cho khách hàng của mình chưa bao giờ bị nghi ngờ.
Phủ định
Whether the lawyer had a fiduciary duty to the opposing party was not established.
Việc luật sư có nghĩa vụ ủy thác đối với bên đối lập hay không vẫn chưa được xác định.
Nghi vấn
How the company handled its fiduciary responsibilities is now being investigated.
Cách công ty xử lý các trách nhiệm ủy thác của mình hiện đang được điều tra.
(Vị trí vocab_tab4_inline)