(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trustee
C1

trustee

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người được ủy thác ủy viên quản trị người nhận ủy thác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trustee'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cá nhân hoặc công ty nắm giữ và quản lý tài sản hoặc tài sản ủy thác vì lợi ích của một người thụ hưởng.

Definition (English Meaning)

A person or firm that holds and administers property or assets in trust for the benefit of a beneficiary.

Ví dụ Thực tế với 'Trustee'

  • "She serves as a trustee of the university's endowment fund."

    "Cô ấy là người được ủy thác quỹ tài trợ của trường đại học."

  • "The court appointed a trustee to manage the bankrupt company's assets."

    "Tòa án đã chỉ định một người được ủy thác để quản lý tài sản của công ty phá sản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trustee'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trustee
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fiduciary(người được ủy thác)
administrator(người quản lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

beneficiary(người thụ hưởng)
trust(ủy thác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Tài chính Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Trustee'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'trustee' thường được dùng trong các bối cảnh pháp lý và tài chính liên quan đến việc quản lý tài sản. Nó nhấn mạnh vai trò của người được ủy thác trong việc thực hiện các nghĩa vụ được giao một cách trung thực và có trách nhiệm. So với 'manager' (người quản lý) thì 'trustee' có phạm vi hẹp hơn và mang tính pháp lý cao hơn, chỉ những người được ủy thác quản lý tài sản theo một hợp đồng ủy thác cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Trustee of’ được sử dụng để chỉ người được ủy thác của một tài sản hoặc tổ chức cụ thể. Ví dụ: 'He is a trustee of the museum.' ‘Trustee for’ được sử dụng để chỉ người được ủy thác hành động vì lợi ích của ai đó. Ví dụ: 'She is a trustee for the children.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trustee'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The board of directors appointed her as a trustee: she was highly experienced and respected in the community.
Hội đồng quản trị đã bổ nhiệm cô ấy làm người được ủy thác: cô ấy có nhiều kinh nghiệm và được kính trọng trong cộng đồng.
Phủ định
He wasn't considered for the role of trustee: his past financial dealings were questionable.
Anh ấy không được xem xét cho vai trò người được ủy thác: các giao dịch tài chính trong quá khứ của anh ấy rất đáng ngờ.
Nghi vấn
Is she acting as a trustee: or does she just advise the board?
Cô ấy có đang hành động như một người được ủy thác không: hay cô ấy chỉ tư vấn cho hội đồng quản trị?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The trustee is responsible for managing the trust's assets.
Người được ủy thác chịu trách nhiệm quản lý tài sản của quỹ tín thác.
Phủ định
The trustee isn't allowed to use the trust's money for personal expenses.
Người được ủy thác không được phép sử dụng tiền của quỹ tín thác cho các chi phí cá nhân.
Nghi vấn
Is the trustee required to provide annual reports to the beneficiaries?
Người được ủy thác có bắt buộc phải cung cấp báo cáo hàng năm cho những người thụ hưởng không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The trustee is responsible for managing the funds, isn't he?
Người được ủy thác chịu trách nhiệm quản lý các quỹ, phải không?
Phủ định
The trustee wasn't aware of the conflict of interest, was he?
Người được ủy thác đã không nhận thức được xung đột lợi ích, phải không?
Nghi vấn
A trustee should always act in the best interest of the beneficiaries, shouldn't they?
Người được ủy thác luôn phải hành động vì lợi ích tốt nhất của người thụ hưởng, phải không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, the trustee will have managed the fund for a decade.
Đến năm tới, người được ủy thác sẽ quản lý quỹ được một thập kỷ.
Phủ định
By the time we arrive, the trustee won't have finalized the investment strategy.
Trước khi chúng tôi đến, người được ủy thác sẽ chưa hoàn thiện chiến lược đầu tư.
Nghi vấn
Will the trustee have distributed the assets before the end of the fiscal year?
Liệu người được ủy thác có phân phối tài sản trước khi kết thúc năm tài chính không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)