filamentous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Filamentous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có dạng sợi hoặc chỉ.
Definition (English Meaning)
Consisting of filaments or threads.
Ví dụ Thực tế với 'Filamentous'
-
"The filamentous algae formed a dense mat on the surface of the pond."
"Tảo dạng sợi tạo thành một lớp thảm dày đặc trên bề mặt ao."
-
"Some bacteria have a filamentous structure."
"Một số vi khuẩn có cấu trúc dạng sợi."
-
"Carbon nanotubes are filamentous materials with high tensile strength."
"Ống nano carbon là vật liệu dạng sợi có độ bền kéo cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Filamentous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: filamentous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Filamentous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'filamentous' mô tả các vật liệu hoặc cấu trúc được tạo thành từ các sợi mỏng, dài. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học (để mô tả cấu trúc của vi khuẩn, nấm, hoặc protein), vật liệu học (để mô tả các vật liệu composite được gia cố bằng sợi), và thiên văn học (để mô tả các cấu trúc sợi trong tinh vân). Sự khác biệt chính so với các từ như 'fibrous' là 'filamentous' nhấn mạnh tính liên tục và thường là sự phân bố theo một hướng nhất định của các sợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Filamentous'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The algae in the tank is filamentous.
|
Tảo trong bể có dạng sợi. |
| Phủ định |
The bacteria in the sample is not filamentous.
|
Vi khuẩn trong mẫu không có dạng sợi. |
| Nghi vấn |
Is the structure of the mold filamentous?
|
Cấu trúc của nấm mốc có dạng sợi không? |