mycelium
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mycelium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần sinh dưỡng của nấm, bao gồm một mạng lưới các sợi nhỏ màu trắng (sợi nấm).
Definition (English Meaning)
The vegetative part of a fungus, consisting of a network of fine white filaments (hyphae).
Ví dụ Thực tế với 'Mycelium'
-
"The mycelium of the fungus spread rapidly through the soil."
"Hệ sợi nấm của nấm lan rộng nhanh chóng trong đất."
-
"The health of the forest ecosystem depends on the mycelium."
"Sức khỏe của hệ sinh thái rừng phụ thuộc vào hệ sợi nấm."
-
"Mycelium can be used in bioremediation to clean up polluted soil."
"Hệ sợi nấm có thể được sử dụng trong xử lý sinh học để làm sạch đất ô nhiễm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mycelium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mycelium
- Adjective: mycelial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mycelium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mycelium là mạng lưới sợi nấm phát triển dưới lòng đất hoặc trong các chất nền khác. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ chất dinh dưỡng và là giai đoạn quan trọng trong vòng đời của nấm. Nó thường được mô tả như 'rễ' của nấm, mặc dù không phải là rễ thực sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Mycelium grows in soil. (Mycelium phát triển trong đất).
* under: The mycelium is under the surface. (Mycelium ở dưới bề mặt).
* within: The mycelium spread within the tree. (Mycelium lan rộng bên trong cây).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mycelium'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.