filch
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Filch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ăn cắp vặt, lấy trộm (thường là những thứ có giá trị nhỏ) một cách lén lút, không lộ liễu.
Definition (English Meaning)
To steal (something, especially something of small value) in a casual way.
Ví dụ Thực tế với 'Filch'
-
"He filched a couple of apples from the fruit stand."
"Anh ta đã ăn cắp vặt một vài quả táo từ quầy trái cây."
-
"Someone filched my wallet while I was standing in line."
"Ai đó đã cuỗm mất ví của tôi khi tôi đang đứng xếp hàng."
-
"The kids were filching cookies from the jar when their mother wasn't looking."
"Bọn trẻ đang lén lấy trộm bánh quy từ trong lọ khi mẹ chúng không để ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Filch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: filch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Filch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Filch" thường mang ý nghĩa là lấy trộm những vật nhỏ nhặt, không có giá trị lớn, và hành động này thường được thực hiện một cách kín đáo, vụng trộm. Khác với "steal" mang nghĩa chung chung là ăn cắp, "filch" nhấn mạnh vào sự nhỏ nhặt của vật bị đánh cắp và sự lén lút trong hành động. So sánh với "pilfer" cũng có nghĩa tương tự, nhưng "filch" có thể mang sắc thái ít nghiêm trọng hơn, đôi khi chỉ là một trò nghịch ngợm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Filch'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tried to filch some candies from the store.
|
Anh ấy đã cố gắng ăn trộm vài viên kẹo từ cửa hàng. |
| Phủ định |
She decided not to filch any information from her colleague's computer.
|
Cô ấy quyết định không ăn cắp bất kỳ thông tin nào từ máy tính của đồng nghiệp. |
| Nghi vấn |
Is he planning to filch office supplies again?
|
Anh ta có đang lên kế hoạch ăn cắp văn phòng phẩm nữa không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He might filch some candy from the store if he's not being watched.
|
Anh ta có thể ăn trộm một ít kẹo từ cửa hàng nếu không bị ai để ý. |
| Phủ định |
You shouldn't filch office supplies; it's against company policy.
|
Bạn không nên ăn cắp đồ dùng văn phòng; điều đó trái với chính sách của công ty. |
| Nghi vấn |
Could she have filched the keys when no one was looking?
|
Có phải cô ấy đã lấy trộm chìa khóa khi không ai nhìn thấy không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tried to filch a wallet from my bag.
|
Anh ta đã cố gắng ăn cắp một chiếc ví từ túi của tôi. |
| Phủ định |
She wouldn't filch candy, even if she wanted it badly.
|
Cô ấy sẽ không ăn cắp kẹo, ngay cả khi cô ấy rất muốn. |
| Nghi vấn |
Did you filch the pen from my desk?
|
Bạn có lấy trộm cây bút trên bàn của tôi không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mischievous child filched a cookie from the jar.
|
Đứa trẻ nghịch ngợm đã lén lấy một chiếc bánh quy từ trong lọ. |
| Phủ định |
She did not filch any money from her mother's purse.
|
Cô ấy đã không trộm bất kỳ tiền nào từ ví của mẹ. |
| Nghi vấn |
Did he filch the exam answers?
|
Anh ta có ăn cắp đáp án bài kiểm tra không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he were truly desperate, he might filch some food from the market.
|
Nếu anh ta thực sự tuyệt vọng, anh ta có thể ăn trộm một ít thức ăn từ chợ. |
| Phủ định |
If she weren't so honest, she wouldn't hesitate to filch a pen from her coworker.
|
Nếu cô ấy không trung thực như vậy, cô ấy sẽ không ngần ngại ăn trộm một cây bút từ đồng nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Would he filch company secrets if he were offered a large sum of money?
|
Liệu anh ta có ăn cắp bí mật công ty nếu anh ta được đề nghị một khoản tiền lớn không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mischievous boy was filching apples from the neighbor's orchard.
|
Cậu bé tinh nghịch đang ăn trộm táo từ vườn cây ăn quả của nhà hàng xóm. |
| Phủ định |
She wasn't filching any glances at him; she was completely focused on her work.
|
Cô ấy không hề liếc nhìn anh ta; cô ấy hoàn toàn tập trung vào công việc của mình. |
| Nghi vấn |
Were they filching office supplies when the boss was out?
|
Có phải họ đang ăn cắp vật tư văn phòng khi ông chủ đi vắng không? |