(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fineness
C1

fineness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ mịn độ tinh xảo độ tinh khiết sự tinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fineness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chất lượng của sự tinh xảo; sự thanh nhã hoặc tinh tế trong kết cấu, ngoại hình hoặc kỹ năng.

Definition (English Meaning)

The quality of being fine; delicacy or refinement in texture, appearance, or skill.

Ví dụ Thực tế với 'Fineness'

  • "The fineness of the silk thread made it ideal for embroidery."

    "Độ mịn của sợi tơ tằm khiến nó trở nên lý tưởng cho việc thêu thùa."

  • "The fineness of the details in the painting was remarkable."

    "Độ tinh xảo của các chi tiết trong bức tranh thật đáng chú ý."

  • "The fineness of the sand on the beach made it a pleasure to walk on."

    "Độ mịn của cát trên bãi biển khiến việc đi bộ trở nên thú vị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fineness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fineness
  • Adjective: fine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

delicacy(sự tinh tế)
refinement(sự tinh xảo)
purity(độ tinh khiết)
precision(sự chính xác)

Trái nghĩa (Antonyms)

coarseness(sự thô ráp)
impurity(sự không tinh khiết)

Từ liên quan (Related Words)

texture(kết cấu)
quality(chất lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Mỹ thuật Toán học Khoa học nói chung

Ghi chú Cách dùng 'Fineness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fineness thường dùng để chỉ mức độ chi tiết, độ chính xác hoặc độ tinh khiết cao. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ vật liệu đến kỹ năng. Sự khác biệt giữa fineness và delicacy nằm ở chỗ delicacy thường mang tính chất mỏng manh, dễ vỡ hơn, trong khi fineness nhấn mạnh sự chính xác và tinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với 'of' để chỉ đặc điểm hoặc tính chất tinh xảo của một thứ gì đó. Ví dụ: 'the fineness of the grain'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fineness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)