fineness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fineness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất lượng của sự tinh xảo; sự thanh nhã hoặc tinh tế trong kết cấu, ngoại hình hoặc kỹ năng.
Definition (English Meaning)
The quality of being fine; delicacy or refinement in texture, appearance, or skill.
Ví dụ Thực tế với 'Fineness'
-
"The fineness of the silk thread made it ideal for embroidery."
"Độ mịn của sợi tơ tằm khiến nó trở nên lý tưởng cho việc thêu thùa."
-
"The fineness of the details in the painting was remarkable."
"Độ tinh xảo của các chi tiết trong bức tranh thật đáng chú ý."
-
"The fineness of the sand on the beach made it a pleasure to walk on."
"Độ mịn của cát trên bãi biển khiến việc đi bộ trở nên thú vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fineness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fineness
- Adjective: fine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fineness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fineness thường dùng để chỉ mức độ chi tiết, độ chính xác hoặc độ tinh khiết cao. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ vật liệu đến kỹ năng. Sự khác biệt giữa fineness và delicacy nằm ở chỗ delicacy thường mang tính chất mỏng manh, dễ vỡ hơn, trong khi fineness nhấn mạnh sự chính xác và tinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'of' để chỉ đặc điểm hoặc tính chất tinh xảo của một thứ gì đó. Ví dụ: 'the fineness of the grain'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fineness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.