finitely
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finitely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hữu hạn; đến một mức độ hoặc phạm vi giới hạn.
Definition (English Meaning)
In a finite manner; to a limited extent or degree.
Ví dụ Thực tế với 'Finitely'
-
"The problem can be finitely solved using this algorithm."
"Vấn đề có thể được giải quyết một cách hữu hạn bằng thuật toán này."
-
"The number of possible outcomes is finitely small."
"Số lượng kết quả có thể xảy ra là hữu hạn và nhỏ."
-
"We can finitely represent the data using this format."
"Chúng ta có thể biểu diễn dữ liệu một cách hữu hạn bằng định dạng này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Finitely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: finitely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Finitely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'finitely' thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó có một giới hạn rõ ràng, không vô hạn. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật như toán học, khoa học máy tính hoặc logic, nơi sự phân biệt giữa hữu hạn và vô hạn là quan trọng. Nó thường được dùng để đối lập với 'infinitely'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Finitely'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the problem was finitely solvable after all!
|
Ồ, hóa ra vấn đề có thể giải quyết hữu hạn được! |
| Phủ định |
Oh no, the resources are not finitely available to complete the project.
|
Ôi không, các nguồn lực không có sẵn một cách hữu hạn để hoàn thành dự án. |
| Nghi vấn |
Really, is the number of stars in our galaxy finitely calculable?
|
Thật sao, số lượng ngôi sao trong thiên hà của chúng ta có thể tính toán một cách hữu hạn được không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The problem was solved finitely: we found a solution after a limited number of steps.
|
Bài toán đã được giải quyết một cách hữu hạn: chúng tôi đã tìm ra một giải pháp sau một số bước giới hạn. |
| Phủ định |
The negotiation didn't proceed finitely: it dragged on endlessly without a clear resolution.
|
Cuộc đàm phán đã không diễn ra một cách hữu hạn: nó kéo dài vô tận mà không có một giải pháp rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Did the resources last finitely: or did we run out before the project's completion?
|
Các nguồn lực có kéo dài một cách hữu hạn không: hay chúng ta đã hết trước khi dự án hoàn thành? |