(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ finitely
C1

finitely

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách hữu hạn có giới hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finitely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hữu hạn; đến một mức độ hoặc phạm vi giới hạn.

Definition (English Meaning)

In a finite manner; to a limited extent or degree.

Ví dụ Thực tế với 'Finitely'

  • "The problem can be finitely solved using this algorithm."

    "Vấn đề có thể được giải quyết một cách hữu hạn bằng thuật toán này."

  • "The number of possible outcomes is finitely small."

    "Số lượng kết quả có thể xảy ra là hữu hạn và nhỏ."

  • "We can finitely represent the data using this format."

    "Chúng ta có thể biểu diễn dữ liệu một cách hữu hạn bằng định dạng này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Finitely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: finitely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

limitedly(một cách hạn chế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

finite(hữu hạn)
infinite(vô hạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Logic Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Finitely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'finitely' thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó có một giới hạn rõ ràng, không vô hạn. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật như toán học, khoa học máy tính hoặc logic, nơi sự phân biệt giữa hữu hạn và vô hạn là quan trọng. Nó thường được dùng để đối lập với 'infinitely'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Finitely'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the problem was finitely solvable after all!
Ồ, hóa ra vấn đề có thể giải quyết hữu hạn được!
Phủ định
Oh no, the resources are not finitely available to complete the project.
Ôi không, các nguồn lực không có sẵn một cách hữu hạn để hoàn thành dự án.
Nghi vấn
Really, is the number of stars in our galaxy finitely calculable?
Thật sao, số lượng ngôi sao trong thiên hà của chúng ta có thể tính toán một cách hữu hạn được không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The problem was solved finitely: we found a solution after a limited number of steps.
Bài toán đã được giải quyết một cách hữu hạn: chúng tôi đã tìm ra một giải pháp sau một số bước giới hạn.
Phủ định
The negotiation didn't proceed finitely: it dragged on endlessly without a clear resolution.
Cuộc đàm phán đã không diễn ra một cách hữu hạn: nó kéo dài vô tận mà không có một giải pháp rõ ràng.
Nghi vấn
Did the resources last finitely: or did we run out before the project's completion?
Các nguồn lực có kéo dài một cách hữu hạn không: hay chúng ta đã hết trước khi dự án hoàn thành?
(Vị trí vocab_tab4_inline)