(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ infinitely
C1

infinitely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

vô cùng vô hạn cực kỳ không giới hạn hết sức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infinitely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách vô hạn; không giới hạn; cực kỳ.

Definition (English Meaning)

To an infinite extent or degree; limitlessly.

Ví dụ Thực tế với 'Infinitely'

  • "The possibilities are infinitely vast."

    "Các khả năng là vô cùng lớn."

  • "God is infinitely wise."

    "Chúa trời vô cùng thông thái."

  • "The universe is infinitely complex."

    "Vũ trụ vô cùng phức tạp."

  • "I am infinitely grateful for your help."

    "Tôi vô cùng biết ơn sự giúp đỡ của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Infinitely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: infinitely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

finitely(hữu hạn)
limitedly(có giới hạn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Triết học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Infinitely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'infinitely' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ hoặc phạm vi không giới hạn của một điều gì đó. Nó khác với 'very' hoặc 'extremely' ở chỗ nó ám chỉ sự vô hạn, không đo đếm được. Ví dụ, 'infinitely better' không chỉ tốt hơn nhiều mà còn tốt hơn đến mức không thể so sánh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Infinitely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)