infinitely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infinitely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vô hạn; không giới hạn; cực kỳ.
Definition (English Meaning)
To an infinite extent or degree; limitlessly.
Ví dụ Thực tế với 'Infinitely'
-
"The possibilities are infinitely vast."
"Các khả năng là vô cùng lớn."
-
"God is infinitely wise."
"Chúa trời vô cùng thông thái."
-
"The universe is infinitely complex."
"Vũ trụ vô cùng phức tạp."
-
"I am infinitely grateful for your help."
"Tôi vô cùng biết ơn sự giúp đỡ của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infinitely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: infinitely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infinitely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'infinitely' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ hoặc phạm vi không giới hạn của một điều gì đó. Nó khác với 'very' hoặc 'extremely' ở chỗ nó ám chỉ sự vô hạn, không đo đếm được. Ví dụ, 'infinitely better' không chỉ tốt hơn nhiều mà còn tốt hơn đến mức không thể so sánh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infinitely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.