fireside
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fireside'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không gian gần lò sưởi; khu vực xung quanh lửa.
Definition (English Meaning)
The space near a fireplace; the area around a fire.
Ví dụ Thực tế với 'Fireside'
-
"We spent the evening in fireside conversation."
"Chúng tôi đã dành cả buổi tối trò chuyện thân mật bên lò sưởi."
-
"The fireside glow cast a warm light on their faces."
"Ánh sáng từ lò sưởi chiếu một thứ ánh sáng ấm áp lên khuôn mặt của họ."
-
"Fireside chats were a popular way for the president to communicate with the nation."
"Các cuộc trò chuyện bên lò sưởi là một cách phổ biến để tổng thống giao tiếp với quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fireside'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fireside
- Adjective: fireside
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fireside'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang sắc thái ấm cúng, thân mật, gợi nhớ đến những buổi tối quây quần bên gia đình hoặc bạn bè. Khác với 'fireplace' chỉ đơn thuần là cấu trúc lò sưởi, 'fireside' bao hàm cả không gian và cảm xúc liên quan đến nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fireside'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were sitting fireside, sharing stories about their childhood.
|
Họ đang ngồi bên lò sưởi, chia sẻ những câu chuyện về tuổi thơ của họ. |
| Phủ định |
She wasn't spending her evenings fireside; she was busy working.
|
Cô ấy đã không dành buổi tối của mình bên lò sưởi; cô ấy bận rộn làm việc. |
| Nghi vấn |
Were you relaxing fireside when the storm began?
|
Bạn có đang thư giãn bên lò sưởi khi cơn bão bắt đầu không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had a fireside chat with my grandfather one last time.
|
Tôi ước tôi có thể có một cuộc trò chuyện bên lò sưởi với ông tôi một lần cuối. |
| Phủ định |
If only we hadn't sold the old house; we wouldn't be missing the fireside so much.
|
Giá mà chúng tôi đã không bán ngôi nhà cũ; chúng tôi đã không nhớ cái lò sưởi nhiều như vậy. |
| Nghi vấn |
If only they could have a fireside meeting to resolve the conflict, would that solve all their problems?
|
Giá mà họ có một cuộc họp bên lò sưởi để giải quyết xung đột, liệu điều đó có giải quyết được tất cả các vấn đề của họ không? |