(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fireside
B2

fireside

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bên lò sưởi gần lò sưởi không gian ấm cúng bên lò sưởi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fireside'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không gian gần lò sưởi; khu vực xung quanh lửa.

Definition (English Meaning)

The space near a fireplace; the area around a fire.

Ví dụ Thực tế với 'Fireside'

  • "We spent the evening in fireside conversation."

    "Chúng tôi đã dành cả buổi tối trò chuyện thân mật bên lò sưởi."

  • "The fireside glow cast a warm light on their faces."

    "Ánh sáng từ lò sưởi chiếu một thứ ánh sáng ấm áp lên khuôn mặt của họ."

  • "Fireside chats were a popular way for the president to communicate with the nation."

    "Các cuộc trò chuyện bên lò sưởi là một cách phổ biến để tổng thống giao tiếp với quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fireside'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fireside
  • Adjective: fireside
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fireplace(lò sưởi)
cozy(ấm cúng)
home(nhà)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Gia đình

Ghi chú Cách dùng 'Fireside'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường mang sắc thái ấm cúng, thân mật, gợi nhớ đến những buổi tối quây quần bên gia đình hoặc bạn bè. Khác với 'fireplace' chỉ đơn thuần là cấu trúc lò sưởi, 'fireside' bao hàm cả không gian và cảm xúc liên quan đến nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fireside'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were sitting fireside, sharing stories about their childhood.
Họ đang ngồi bên lò sưởi, chia sẻ những câu chuyện về tuổi thơ của họ.
Phủ định
She wasn't spending her evenings fireside; she was busy working.
Cô ấy đã không dành buổi tối của mình bên lò sưởi; cô ấy bận rộn làm việc.
Nghi vấn
Were you relaxing fireside when the storm began?
Bạn có đang thư giãn bên lò sưởi khi cơn bão bắt đầu không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had a fireside chat with my grandfather one last time.
Tôi ước tôi có thể có một cuộc trò chuyện bên lò sưởi với ông tôi một lần cuối.
Phủ định
If only we hadn't sold the old house; we wouldn't be missing the fireside so much.
Giá mà chúng tôi đã không bán ngôi nhà cũ; chúng tôi đã không nhớ cái lò sưởi nhiều như vậy.
Nghi vấn
If only they could have a fireside meeting to resolve the conflict, would that solve all their problems?
Giá mà họ có một cuộc họp bên lò sưởi để giải quyết xung đột, liệu điều đó có giải quyết được tất cả các vấn đề của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)