(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hearth
B2

hearth

noun

Nghĩa tiếng Việt

lò sưởi tổ ấm mái nhà
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hearth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nền lò sưởi, hoặc khu vực xung quanh nó.

Definition (English Meaning)

The floor of a fireplace, or the area around it.

Ví dụ Thực tế với 'Hearth'

  • "They gathered around the hearth to share stories."

    "Họ tụ tập quanh lò sưởi để kể chuyện."

  • "The dog lay sleeping contentedly by the hearth."

    "Con chó nằm ngủ một cách mãn nguyện bên lò sưởi."

  • "The warmth of the hearth was welcoming after the cold journey."

    "Sự ấm áp của lò sưởi thật dễ chịu sau chuyến đi lạnh giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hearth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hearth
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fireplace(lò sưởi)
fireside(bên lò sưởi)
home(nhà, tổ ấm)

Trái nghĩa (Antonyms)

wilderness(vùng hoang dã)
outside(bên ngoài)

Từ liên quan (Related Words)

chimney(ống khói)
embers(than hồng)
family(gia đình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Gia đình Văn hóa Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Hearth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hearth' thường mang ý nghĩa biểu tượng về nhà cửa, gia đình, sự ấm áp và sự quen thuộc. Nó gợi lên hình ảnh của một nơi an toàn, thoải mái và trung tâm của các hoạt động gia đình. Nó khác với 'fireplace' (lò sưởi) là chỉ cấu trúc, còn 'hearth' nhấn mạnh đến phần nền và khu vực xung quanh, cũng như ý nghĩa tượng trưng của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at by

‘At the hearth’ và ‘by the hearth’ đều có nghĩa là ‘ở/bên lò sưởi’, thường được dùng để chỉ vị trí gần lò sưởi. 'By' có thể ngụ ý một khoảng cách gần hơn hoặc hành động đang diễn ra gần lò sưởi hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hearth'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the family gathered around the hearth, the house felt warm and inviting.
Bởi vì gia đình tụ tập quanh lò sưởi, ngôi nhà trở nên ấm áp và thân thiện.
Phủ định
Unless they had a fire burning in the hearth, the travelers would not have survived the bitter cold night.
Nếu không có ngọn lửa cháy trong lò sưởi, những người du hành sẽ không thể sống sót qua đêm lạnh giá.
Nghi vấn
If we remove the hearth, will the living room still retain its cozy atmosphere?
Nếu chúng ta bỏ lò sưởi đi, phòng khách có còn giữ được bầu không khí ấm cúng của nó không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the hearth is not cleaned regularly, the house becomes dusty.
Nếu lò sưởi không được dọn dẹp thường xuyên, ngôi nhà sẽ trở nên bụi bặm.
Phủ định
When the hearth fire is low, the room does not stay warm.
Khi lửa trong lò sưởi yếu, căn phòng không giữ được ấm.
Nghi vấn
If the hearth is cold, does the family feel uncomfortable?
Nếu lò sưởi lạnh, gia đình có cảm thấy không thoải mái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)