hearth
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hearth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nền lò sưởi, hoặc khu vực xung quanh nó.
Definition (English Meaning)
The floor of a fireplace, or the area around it.
Ví dụ Thực tế với 'Hearth'
-
"They gathered around the hearth to share stories."
"Họ tụ tập quanh lò sưởi để kể chuyện."
-
"The dog lay sleeping contentedly by the hearth."
"Con chó nằm ngủ một cách mãn nguyện bên lò sưởi."
-
"The warmth of the hearth was welcoming after the cold journey."
"Sự ấm áp của lò sưởi thật dễ chịu sau chuyến đi lạnh giá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hearth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hearth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hearth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hearth' thường mang ý nghĩa biểu tượng về nhà cửa, gia đình, sự ấm áp và sự quen thuộc. Nó gợi lên hình ảnh của một nơi an toàn, thoải mái và trung tâm của các hoạt động gia đình. Nó khác với 'fireplace' (lò sưởi) là chỉ cấu trúc, còn 'hearth' nhấn mạnh đến phần nền và khu vực xung quanh, cũng như ý nghĩa tượng trưng của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘At the hearth’ và ‘by the hearth’ đều có nghĩa là ‘ở/bên lò sưởi’, thường được dùng để chỉ vị trí gần lò sưởi. 'By' có thể ngụ ý một khoảng cách gần hơn hoặc hành động đang diễn ra gần lò sưởi hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hearth'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the family gathered around the hearth, the house felt warm and inviting.
|
Bởi vì gia đình tụ tập quanh lò sưởi, ngôi nhà trở nên ấm áp và thân thiện. |
| Phủ định |
Unless they had a fire burning in the hearth, the travelers would not have survived the bitter cold night.
|
Nếu không có ngọn lửa cháy trong lò sưởi, những người du hành sẽ không thể sống sót qua đêm lạnh giá. |
| Nghi vấn |
If we remove the hearth, will the living room still retain its cozy atmosphere?
|
Nếu chúng ta bỏ lò sưởi đi, phòng khách có còn giữ được bầu không khí ấm cúng của nó không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the hearth is not cleaned regularly, the house becomes dusty.
|
Nếu lò sưởi không được dọn dẹp thường xuyên, ngôi nhà sẽ trở nên bụi bặm. |
| Phủ định |
When the hearth fire is low, the room does not stay warm.
|
Khi lửa trong lò sưởi yếu, căn phòng không giữ được ấm. |
| Nghi vấn |
If the hearth is cold, does the family feel uncomfortable?
|
Nếu lò sưởi lạnh, gia đình có cảm thấy không thoải mái không? |