(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ first-rate
C1

first-rate

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hạng nhất tuyệt vời cao cấp có chất lượng cao nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'First-rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có chất lượng cao nhất; tuyệt vời, hạng nhất.

Definition (English Meaning)

Of the highest quality; excellent.

Ví dụ Thực tế với 'First-rate'

  • "The hotel provides first-rate service."

    "Khách sạn cung cấp dịch vụ hạng nhất."

  • "This is a first-rate restaurant."

    "Đây là một nhà hàng hạng nhất."

  • "She received a first-rate education."

    "Cô ấy nhận được một nền giáo dục hạng nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'First-rate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: first-rate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

excellent(xuất sắc)
outstanding(nổi bật)
superb(tuyệt vời)
top-notch(đỉnh cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

poor(kém)
inferior(thấp kém)
second-rate(hạng hai)

Từ liên quan (Related Words)

premium(cao cấp)
high-quality(chất lượng cao)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'First-rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"First-rate" thường được sử dụng để mô tả những thứ có chất lượng đặc biệt tốt, vượt trội so với mức trung bình. Nó nhấn mạnh sự xuất sắc và thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn. So với các từ đồng nghĩa như "excellent" hay "outstanding", "first-rate" có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn về chất lượng hàng đầu, gần như hoàn hảo. Ví dụ, "a first-rate performance" không chỉ là một màn trình diễn tốt mà còn là một màn trình diễn đỉnh cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'First-rate'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef prepared a first-rate meal for the guests.
Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn hạng nhất cho các vị khách.
Phủ định
They didn't offer first-rate service at that restaurant.
Họ đã không cung cấp dịch vụ hạng nhất tại nhà hàng đó.
Nghi vấn
Did the team deliver a first-rate performance?
Đội có trình diễn một màn trình diễn hạng nhất không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a first-rate doctor.
Cô ấy là một bác sĩ hạng nhất.
Phủ định
He does not consider himself a first-rate chef.
Anh ấy không tự nhận mình là một đầu bếp hạng nhất.
Nghi vấn
Is this restaurant first-rate?
Nhà hàng này có phải là hạng nhất không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had attended a first-rate university; then I might have a better job now.
Tôi ước tôi đã học một trường đại học hạng nhất; thì bây giờ tôi có lẽ đã có một công việc tốt hơn.
Phủ định
If only the restaurant hadn't been so first-rate; the bill wouldn't have been so high!
Giá mà nhà hàng không quá hạng nhất; hóa đơn đã không cao đến thế!
Nghi vấn
I wish our team would play with first-rate skill. Wouldn't that be amazing?
Tôi ước đội của chúng ta sẽ chơi với kỹ năng hạng nhất. Điều đó chẳng phải tuyệt vời sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)