(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ superb
C1

superb

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tuyệt vời xuất sắc tuyệt diệu hảo hạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superb'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuyệt vời, xuất sắc, cực kỳ tốt.

Definition (English Meaning)

Extremely good; outstanding.

Ví dụ Thực tế với 'Superb'

  • "The meal was superb."

    "Bữa ăn thật tuyệt vời."

  • "The performance was superb."

    "Màn trình diễn thật tuyệt vời."

  • "She gave a superb presentation."

    "Cô ấy đã có một bài thuyết trình xuất sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Superb'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: superb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

excellent(xuất sắc)
outstanding(nổi bật)
magnificent(tráng lệ)
splendid(tuyệt diệu)
first-rate(hạng nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

awful(tồi tệ)
terrible(khủng khiếp)
poor(tệ, kém)
mediocre(tầm thường)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Superb'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'superb' thường được dùng để mô tả những thứ vượt trội hơn hẳn so với mức bình thường, thể hiện sự hoàn hảo và gây ấn tượng mạnh. Nó mang sắc thái trang trọng và tích cực hơn so với các từ đồng nghĩa như 'good' hay 'excellent'. Khác với 'excellent' có thể chỉ sự tốt một cách khách quan, 'superb' thường ngụ ý sự đánh giá cao và sự thích thú của người nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Superb'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The performance, which received superb reviews, was sold out for weeks.
Buổi biểu diễn, cái mà nhận được những đánh giá tuyệt vời, đã bán hết vé trong nhiều tuần.
Phủ định
The restaurant, whose food was not superb, failed to attract many customers.
Nhà hàng, mà đồ ăn không tuyệt vời, đã không thu hút được nhiều khách hàng.
Nghi vấn
Is this the hotel, where the service is superb, that you recommended?
Đây có phải là khách sạn, nơi mà dịch vụ tuyệt vời, mà bạn đã giới thiệu không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The performance will be superb, according to the reviews.
Theo như các bài đánh giá, buổi biểu diễn sẽ rất tuyệt vời.
Phủ định
The weather is not going to be superb for our picnic tomorrow.
Thời tiết sẽ không tuyệt vời cho buổi dã ngoại của chúng ta vào ngày mai.
Nghi vấn
Will the food be superb at the new restaurant?
Đồ ăn có tuyệt vời ở nhà hàng mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)