superb
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superb'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuyệt vời, xuất sắc, cực kỳ tốt.
Definition (English Meaning)
Extremely good; outstanding.
Ví dụ Thực tế với 'Superb'
-
"The meal was superb."
"Bữa ăn thật tuyệt vời."
-
"The performance was superb."
"Màn trình diễn thật tuyệt vời."
-
"She gave a superb presentation."
"Cô ấy đã có một bài thuyết trình xuất sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Superb'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: superb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Superb'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'superb' thường được dùng để mô tả những thứ vượt trội hơn hẳn so với mức bình thường, thể hiện sự hoàn hảo và gây ấn tượng mạnh. Nó mang sắc thái trang trọng và tích cực hơn so với các từ đồng nghĩa như 'good' hay 'excellent'. Khác với 'excellent' có thể chỉ sự tốt một cách khách quan, 'superb' thường ngụ ý sự đánh giá cao và sự thích thú của người nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Superb'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The performance, which received superb reviews, was sold out for weeks.
|
Buổi biểu diễn, cái mà nhận được những đánh giá tuyệt vời, đã bán hết vé trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
The restaurant, whose food was not superb, failed to attract many customers.
|
Nhà hàng, mà đồ ăn không tuyệt vời, đã không thu hút được nhiều khách hàng. |
| Nghi vấn |
Is this the hotel, where the service is superb, that you recommended?
|
Đây có phải là khách sạn, nơi mà dịch vụ tuyệt vời, mà bạn đã giới thiệu không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The performance will be superb, according to the reviews.
|
Theo như các bài đánh giá, buổi biểu diễn sẽ rất tuyệt vời. |
| Phủ định |
The weather is not going to be superb for our picnic tomorrow.
|
Thời tiết sẽ không tuyệt vời cho buổi dã ngoại của chúng ta vào ngày mai. |
| Nghi vấn |
Will the food be superb at the new restaurant?
|
Đồ ăn có tuyệt vời ở nhà hàng mới không? |