(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ first world
C1

first world

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thế giới thứ nhất các nước phát triển khối tư bản chủ nghĩa phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'First world'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các quốc gia tư bản công nghiệp hóa ở Tây Âu, Bắc Mỹ, Nhật Bản, Úc và New Zealand trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh.

Definition (English Meaning)

The industrialized capitalist countries of western Europe, North America, Japan, Australia, and New Zealand during the Cold War.

Ví dụ Thực tế với 'First world'

  • "The term 'first world' is often used to describe countries with advanced economies and high standards of living."

    "Thuật ngữ 'thế giới thứ nhất' thường được sử dụng để mô tả các quốc gia có nền kinh tế phát triển và mức sống cao."

  • "People in the first world often have access to better healthcare and education."

    "Người dân ở thế giới thứ nhất thường được tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục tốt hơn."

  • "The disparities between the first world and the third world are significant."

    "Sự khác biệt giữa thế giới thứ nhất và thế giới thứ ba là rất lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'First world'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: first world
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

developed country(nước phát triển)
industrialized nation(quốc gia công nghiệp hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

third world(thế giới thứ ba)
developing country(nước đang phát triển)

Từ liên quan (Related Words)

second world(thế giới thứ hai)
third world(thế giới thứ ba)
global north(bán cầu Bắc (ám chỉ các nước phát triển))

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'First world'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này bắt nguồn từ thời Chiến tranh Lạnh để phân biệt các quốc gia liên minh với Hoa Kỳ và NATO (Thế giới thứ nhất) với các quốc gia liên minh với Liên Xô (Thế giới thứ hai) và các quốc gia không liên kết (Thế giới thứ ba). Ngày nay, nó thường được sử dụng để chỉ các quốc gia phát triển, giàu có và có mức sống cao, thường mang ý nghĩa so sánh với các quốc gia 'Thế giới thứ ba' (thường được coi là các quốc gia đang phát triển hoặc kém phát triển). Lưu ý rằng việc sử dụng thuật ngữ này đôi khi gây tranh cãi vì nó có thể bị coi là hạ thấp hoặc đơn giản hóa sự phức tạp của các quốc gia khác nhau trên thế giới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'First world'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)