(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capitalist
C1

capitalist

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà tư bản người theo chủ nghĩa tư bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capitalist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người sử dụng tài sản của mình để đầu tư vào thương mại và công nghiệp để kiếm lợi nhuận theo các nguyên tắc của chủ nghĩa tư bản.

Definition (English Meaning)

A person who uses their wealth to invest in trade and industry for profit in accordance with the principles of capitalism.

Ví dụ Thực tế với 'Capitalist'

  • "He became a successful capitalist by investing in emerging technologies."

    "Ông ấy đã trở thành một nhà tư bản thành công bằng cách đầu tư vào các công nghệ mới nổi."

  • "Critics argue that capitalists exploit workers for profit."

    "Các nhà phê bình cho rằng các nhà tư bản bóc lột công nhân để kiếm lợi nhuận."

  • "Many capitalists donate large sums to charitable causes."

    "Nhiều nhà tư bản quyên góp số tiền lớn cho các hoạt động từ thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capitalist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

investor(nhà đầu tư)
financier(nhà tài chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

capitalism(chủ nghĩa tư bản)
investment(đầu tư)
market economy(kinh tế thị trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Capitalist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những người sở hữu một lượng vốn đáng kể và sử dụng nó để tạo ra lợi nhuận. Nó có thể mang sắc thái trung lập, tích cực (khi nhấn mạnh vai trò tạo ra việc làm và sự thịnh vượng) hoặc tiêu cực (khi nhấn mạnh sự bất bình đẳng và bóc lột). Cần phân biệt với 'investor' (nhà đầu tư), một thuật ngữ chung hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

Ví dụ: 'a capitalist of great wealth' (một nhà tư bản giàu có). 'He is associated with capitalists.' (Anh ta có liên hệ với những nhà tư bản.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capitalist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)