(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flank
B2

flank

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bên sườn hông bao bọc hai bên vượt sườn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flank'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sườn, hông (của người, vật, tòa nhà). Trong quân sự, là bên sườn đội hình, một khu vực quan trọng để bảo vệ hoặc tấn công.

Definition (English Meaning)

The side of a body of people or things, or of a building.

Ví dụ Thực tế với 'Flank'

  • "The enemy attacked our flank."

    "Quân địch tấn công vào sườn của chúng ta."

  • "The building is flanked by two trees."

    "Tòa nhà được bao bọc bởi hai cái cây."

  • "The soldiers were ordered to protect the flanks of the army."

    "Những người lính được lệnh bảo vệ sườn của quân đội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flank'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

side(bên, sườn)
border(biên giới, cạnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

front(mặt trước)
center(trung tâm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Giải phẫu học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Flank'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'flank' thường chỉ phần bên của một vật thể hoặc đội hình. Trong quân sự, nó đặc biệt quan trọng vì nếu bị tấn công từ sườn, đội hình dễ bị phá vỡ. Trong giải phẫu học, nó chỉ phần hông của cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to

'on the flank': chỉ vị trí nằm ở bên sườn. 'to flank': chỉ hành động ở bên sườn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flank'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)