(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outflank
C1

outflank

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh vòng sườn vượt mặt lách luật đi trước một bước chiếm lợi thế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outflank'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh vòng sườn, vượt mặt, lách (để chiếm ưu thế). Trong quân sự: tấn công đối phương từ sườn, nơi ít được phòng thủ. Trong kinh doanh/chính trị: vượt mặt đối thủ bằng chiến lược khôn ngoan, bất ngờ.

Definition (English Meaning)

To move around the side of an enemy army or opponent, in order to attack them from an unexpected direction, or to gain an advantage.

Ví dụ Thực tế với 'Outflank'

  • "The general planned to outflank the enemy by attacking their weaker left side."

    "Vị tướng lên kế hoạch đánh vòng sườn quân địch bằng cách tấn công vào cánh trái yếu hơn của chúng."

  • "Our competitor tried to outflank us by launching a similar product earlier."

    "Đối thủ cạnh tranh của chúng tôi đã cố gắng vượt mặt chúng tôi bằng cách tung ra một sản phẩm tương tự sớm hơn."

  • "The politician outflanked his opponents by proposing a popular new policy."

    "Chính trị gia đó đã vượt mặt các đối thủ của mình bằng cách đề xuất một chính sách mới được ưa chuộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outflank'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: outflank
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

confront(đối đầu trực diện)
meet head-on(chạm trán trực tiếp)

Từ liên quan (Related Words)

flank(sườn (trong quân sự))
tactic(chiến thuật)
strategy(chiến lược)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Kinh doanh Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Outflank'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này mang nghĩa chiến thuật, thể hiện sự khéo léo và tính toán để giành lợi thế. Nó thường được dùng trong bối cảnh cạnh tranh, nơi có sự đối đầu trực tiếp hoặc gián tiếp. Khác với 'defeat' (đánh bại) mang nghĩa trực diện hơn, 'outflank' nhấn mạnh vào sự thông minh và mưu mẹo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

outflank someone in/on something: chỉ ra lĩnh vực hoặc khía cạnh mà ai đó bị vượt mặt (ví dụ: outflank them in the market, outflank them on policy)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outflank'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The general outflanked the enemy troops.
Vị tướng đã đánh úp sườn quân địch.
Phủ định
Did the smaller army not outflank the larger one?
Có phải đội quân nhỏ hơn đã không đánh úp sườn đội quân lớn hơn không?
Nghi vấn
Will they outflank the opposing team in the next game?
Liệu họ có đánh úp sườn đội đối phương trong trận đấu tới không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The general will outflank the enemy troops tomorrow.
Vị tướng sẽ đánh vu hồi quân địch vào ngày mai.
Phủ định
They are not going to outflank our position; we are too well-defended.
Họ sẽ không thể đánh vu hồi vị trí của chúng ta; chúng ta phòng thủ quá tốt.
Nghi vấn
Will our team outflank their defense in the next game?
Liệu đội của chúng ta có thể đánh vu hồi hàng phòng thủ của họ trong trận đấu tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)