flawed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flawed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khuyết điểm, không hoàn hảo.
Definition (English Meaning)
Having or characterized by flaws; imperfect.
Ví dụ Thực tế với 'Flawed'
-
"The research was flawed because of a biased sample."
"Nghiên cứu bị sai sót do một mẫu thiên vị."
-
"Her argument was flawed from the start."
"Lập luận của cô ấy đã sai sót ngay từ đầu."
-
"The system has several flawed assumptions."
"Hệ thống có một vài giả định sai sót."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flawed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: flawed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flawed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'flawed' thường dùng để mô tả những thứ có lỗi, sai sót khiến chúng không đạt đến trạng thái hoàn hảo hoặc lý tưởng. Khác với 'imperfect' có nghĩa rộng hơn và có thể chỉ đơn giản là không hoàn toàn hoàn hảo, 'flawed' thường mang ý nghĩa nặng hơn, chỉ ra những lỗi hoặc khuyết điểm đáng kể. So sánh với 'faulty', 'flawed' thường ám chỉ khuyết điểm về mặt cấu trúc, thiết kế hoặc tính cách, trong khi 'faulty' thường dùng cho máy móc, thiết bị bị hỏng hóc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flawed'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The antique vase, which appeared flawless at first glance, had a crack on its base.
|
Chiếc bình cổ, thoạt nhìn tưởng chừng hoàn hảo, lại có một vết nứt ở đáy. |
| Phủ định |
The investigation, which many believed was flawless, did not uncover all the evidence.
|
Cuộc điều tra, mà nhiều người tin là hoàn hảo, đã không khám phá ra tất cả bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Is this the software, which is known to be flawed, that they are still using?
|
Đây có phải là phần mềm, vốn được biết là có lỗi, mà họ vẫn đang sử dụng không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The product was flawed in its design, leading to numerous issues.
|
Sản phẩm bị lỗi trong thiết kế, dẫn đến nhiều vấn đề. |
| Phủ định |
The investigation was not flawed by biased evidence, ensuring a fair outcome.
|
Cuộc điều tra không bị sai lệch bởi bằng chứng thiên vị, đảm bảo một kết quả công bằng. |
| Nghi vấn |
Could the experiment be flawed due to insufficient controls?
|
Liệu thí nghiệm có thể bị lỗi do thiếu kiểm soát đầy đủ không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The investigation was flawed from the beginning.
|
Cuộc điều tra đã có sai sót ngay từ đầu. |
| Phủ định |
Isn't the report flawed in its methodology?
|
Báo cáo không phải là có sai sót trong phương pháp luận của nó sao? |
| Nghi vấn |
Is the diamond flawed?
|
Viên kim cương có bị lỗi không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective has been investigating the flawed evidence for weeks.
|
Thám tử đã điều tra bằng chứng có sai sót trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
She hasn't been accepting his flawed reasoning.
|
Cô ấy đã không chấp nhận lý luận sai sót của anh ta. |
| Nghi vấn |
Has the company been ignoring the flawed designs?
|
Công ty đã bỏ qua các thiết kế có sai sót phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's flawed strategy led to significant losses this quarter.
|
Chiến lược đầy thiếu sót của công ty đã dẫn đến những thua lỗ đáng kể trong quý này. |
| Phủ định |
The organization's flawed procedures didn't help in solving the problem.
|
Các quy trình đầy thiếu sót của tổ chức đã không giúp giải quyết vấn đề. |
| Nghi vấn |
Is the product's flawed design affecting customer satisfaction?
|
Liệu thiết kế đầy thiếu sót của sản phẩm có đang ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng không? |