(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flawless
C1

flawless

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hoàn hảo không tì vết tuyệt hảo không khuyết điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flawless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn hảo, không tì vết, không khuyết điểm.

Definition (English Meaning)

Without any imperfections or defects; perfect.

Ví dụ Thực tế với 'Flawless'

  • "Her performance was flawless."

    "Màn trình diễn của cô ấy thật hoàn hảo."

  • "The diamond was flawless."

    "Viên kim cương đó không tì vết."

  • "The software ran flawlessly."

    "Phần mềm chạy một cách hoàn hảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flawless'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

flawed(có khuyết điểm)
imperfect(không hoàn hảo)

Từ liên quan (Related Words)

excellence(sự xuất sắc)
perfection(sự hoàn hảo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Flawless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'flawless' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'perfect' thông thường. Nó thường được dùng để nhấn mạnh sự hoàn thiện tuyệt đối, không chỉ về mặt chức năng mà còn về mặt thẩm mỹ và đạo đức. Khác với 'faultless' (không có lỗi), 'flawless' tập trung vào việc không có bất kỳ khiếm khuyết nào, dù nhỏ nhất. 'Immaculate' cũng tương tự nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc liên quan đến sự sạch sẽ, tinh khiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flawless'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The diamond, which appeared flawless to the naked eye, was actually worth millions.
Viên kim cương, trông có vẻ hoàn hảo đối với mắt thường, thực tế trị giá hàng triệu đô la.
Phủ định
The performance, which many had hoped would be flawless, contained several noticeable errors.
Màn trình diễn, mà nhiều người đã hy vọng sẽ hoàn hảo, chứa đựng một số lỗi đáng chú ý.
Nghi vấn
Is this the program, which you claim runs flawlessly, the one that crashed just now?
Đây có phải là chương trình mà bạn tuyên bố chạy hoàn hảo, là chương trình vừa bị sập không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Achieving flawlessly in every competition is what she aims for.
Đạt được một cách hoàn hảo trong mọi cuộc thi là điều cô ấy hướng tới.
Phủ định
She avoids performing flawlessly because she believes it sets unrealistic expectations.
Cô ấy tránh thể hiện một cách hoàn hảo vì cô ấy tin rằng nó tạo ra những kỳ vọng không thực tế.
Nghi vấn
Is striving for flawless execution always beneficial in a team project?
Liệu việc cố gắng thực hiện một cách hoàn hảo luôn có lợi trong một dự án nhóm?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She should perform flawlessly in the competition.
Cô ấy nên trình diễn một cách hoàn hảo trong cuộc thi.
Phủ định
He cannot be flawless, everyone makes mistakes.
Anh ấy không thể hoàn hảo, ai cũng mắc lỗi.
Nghi vấn
Could the diamond be flawless?
Liệu viên kim cương có thể hoàn hảo không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had practiced diligently, her performance would be flawless now.
Nếu cô ấy đã luyện tập chăm chỉ, màn trình diễn của cô ấy bây giờ sẽ hoàn hảo.
Phủ định
If he hadn't been so nervous, he could have presented flawlessly.
Nếu anh ấy không quá lo lắng, anh ấy đã có thể trình bày một cách hoàn hảo.
Nghi vấn
If they were better prepared, would their plan be flawless?
Nếu họ chuẩn bị tốt hơn, liệu kế hoạch của họ có hoàn hảo không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she practices diligently, her performance is flawless.
Nếu cô ấy luyện tập chăm chỉ, màn trình diễn của cô ấy hoàn hảo.
Phủ định
When you don't prepare well, your presentation is not flawlessly delivered.
Khi bạn không chuẩn bị tốt, bài thuyết trình của bạn không được trình bày một cách hoàn hảo.
Nghi vấn
If the lighting is good, is the photograph always flawless?
Nếu ánh sáng tốt, bức ảnh có luôn hoàn hảo không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will perform flawlessly at the concert.
Cô ấy sẽ biểu diễn một cách hoàn hảo tại buổi hòa nhạc.
Phủ định
The plan isn't going to be flawless, but it's the best we have.
Kế hoạch sẽ không hoàn hảo, nhưng đó là lựa chọn tốt nhất chúng ta có.
Nghi vấn
Will the final product be flawless?
Liệu sản phẩm cuối cùng có hoàn hảo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)