(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flaxseed
B2

flaxseed

noun

Nghĩa tiếng Việt

hạt lanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flaxseed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hạt lanh, được sử dụng làm thực phẩm và là nguồn cung cấp dầu.

Definition (English Meaning)

The seed of the flax plant, used as food and as a source of oil.

Ví dụ Thực tế với 'Flaxseed'

  • "She adds flaxseed to her smoothie for extra fiber."

    "Cô ấy thêm hạt lanh vào sinh tố của mình để có thêm chất xơ."

  • "Flaxseed oil is a good source of omega-3 fatty acids."

    "Dầu hạt lanh là một nguồn cung cấp axit béo omega-3 tốt."

  • "Ground flaxseed can be added to baked goods for extra nutrition."

    "Hạt lanh xay có thể được thêm vào các loại bánh nướng để tăng thêm dinh dưỡng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flaxseed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flaxseed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

chia seeds(hạt chia)
hemp seeds(hạt gai dầu)
sunflower seeds(hạt hướng dương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dinh dưỡng Thực phẩm Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Flaxseed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Flaxseed được biết đến với hàm lượng chất xơ, omega-3 fatty acids và lignans cao. Nó có thể được tiêu thụ ở dạng nguyên hạt, xay, hoặc ép thành dầu lanh. Hạt lanh xay dễ tiêu hóa hơn vì hạt nguyên có thể đi qua hệ tiêu hóa mà không được hấp thụ hoàn toàn. Dầu lanh thường được sử dụng trong salad dressings và các ứng dụng lạnh khác vì nó không ổn định khi đun nóng ở nhiệt độ cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'With' thường được dùng để chỉ sự kết hợp: 'This bread is made with flaxseed.' ('Bánh mì này được làm với hạt lanh'). 'In' thường được dùng để chỉ thành phần bên trong: 'Flaxseed is high in omega-3 fatty acids.' ('Hạt lanh giàu axit béo omega-3').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flaxseed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)