linseed
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linseed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hạt lanh, được sử dụng để sản xuất dầu lanh và làm thực phẩm.
Definition (English Meaning)
The seed of flax, used to produce linseed oil and as food.
Ví dụ Thực tế với 'Linseed'
-
"She added linseed to her morning smoothie for its health benefits."
"Cô ấy thêm hạt lanh vào ly sinh tố buổi sáng của mình vì những lợi ích sức khỏe của nó."
-
"Linseed is a rich source of omega-3 fatty acids."
"Hạt lanh là một nguồn giàu axit béo omega-3."
-
"You can buy linseed whole, ground, or as an oil."
"Bạn có thể mua hạt lanh nguyên hạt, xay hoặc dưới dạng dầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Linseed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: linseed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Linseed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Linseed, còn được gọi là flaxseed, là một nguồn giàu axit béo omega-3, chất xơ và lignans. Nó thường được dùng nguyên hạt, xay hoặc ép thành dầu. Dầu lanh có thể được sử dụng trong nấu ăn hoặc làm chất bổ sung dinh dưỡng. So với các loại hạt khác, linseed nổi bật vì hàm lượng omega-3 cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần (ví dụ: oil of linseed). 'with' dùng để chỉ cái gì đó chứa linseed (ví dụ: bread with linseed).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Linseed'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That linseed is rich in omega-3 fatty acids is widely known.
|
Việc hạt lanh rất giàu axit béo omega-3 được biết đến rộng rãi. |
| Phủ định |
It's not clear whether linseed oil is the best choice for cooking.
|
Không rõ liệu dầu hạt lanh có phải là lựa chọn tốt nhất để nấu ăn hay không. |
| Nghi vấn |
Whether linseed can help lower cholesterol is a subject of ongoing research.
|
Liệu hạt lanh có thể giúp giảm cholesterol hay không là một chủ đề nghiên cứu đang diễn ra. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We use linseed in our baking because of its nutritional benefits.
|
Chúng tôi sử dụng hạt lanh trong món nướng của chúng tôi vì lợi ích dinh dưỡng của nó. |
| Phủ định |
They don't know much about linseed, but they are willing to learn.
|
Họ không biết nhiều về hạt lanh, nhưng họ sẵn sàng học hỏi. |
| Nghi vấn |
Does she know which variety of linseed is best for making oil?
|
Cô ấy có biết loại hạt lanh nào tốt nhất để làm dầu không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is complete, farmers will have been planting linseed for five consecutive years.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, nông dân sẽ đã trồng hạt lanh liên tục trong năm năm. |
| Phủ định |
By next year, the company won't have been using linseed oil in their paint production for very long.
|
Đến năm sau, công ty sẽ chưa sử dụng dầu lanh trong sản xuất sơn của họ được lâu lắm. |
| Nghi vấn |
Will the government have been subsidizing linseed production for a decade by the end of this program?
|
Liệu chính phủ sẽ đã trợ cấp sản xuất hạt lanh được một thập kỷ vào cuối chương trình này? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Farmers used linseed oil to protect their wood fences last year.
|
Nông dân đã sử dụng dầu lanh để bảo vệ hàng rào gỗ của họ năm ngoái. |
| Phủ định |
She didn't know that linseed could be used for making healthy bread.
|
Cô ấy đã không biết rằng hạt lanh có thể được sử dụng để làm bánh mì tốt cho sức khỏe. |
| Nghi vấn |
Did you know linseed was a common ingredient in paint in the 19th century?
|
Bạn có biết hạt lanh là một thành phần phổ biến trong sơn vào thế kỷ 19 không? |