fled
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ và quá khứ phân từ của 'flee': chạy trốn khỏi một nơi hoặc tình huống nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'flee': to run away from a place or situation of danger.
Ví dụ Thực tế với 'Fled'
-
"The refugees fled from the war-torn country."
"Những người tị nạn đã chạy trốn khỏi đất nước bị chiến tranh tàn phá."
-
"She fled the country after the coup."
"Cô ấy đã trốn khỏi đất nước sau cuộc đảo chính."
-
"They fled in terror as the building collapsed."
"Họ đã chạy trốn trong kinh hoàng khi tòa nhà sụp đổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: flee (quá khứ và quá khứ phân từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fled chỉ được sử dụng ở thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Nó mang nghĩa hành động chạy trốn đã xảy ra và hoàn thành. So sánh với 'escaped', 'fled' thường nhấn mạnh sự nguy hiểm hoặc khẩn cấp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fled from' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc địa điểm bị trốn chạy. Ví dụ: fled from the police, fled from the war.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fled'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The refugees, who fled their homeland due to the war, are now seeking asylum in neighboring countries.
|
Những người tị nạn, những người đã chạy trốn khỏi quê hương của họ vì chiến tranh, hiện đang tìm kiếm tị nạn ở các quốc gia láng giềng. |
| Phủ định |
The suspect, who had fled the scene, was not apprehended by the police until the next day.
|
Nghi phạm, người đã chạy trốn khỏi hiện trường, đã không bị cảnh sát bắt giữ cho đến ngày hôm sau. |
| Nghi vấn |
Were the animals, which fled the approaching wildfire, successfully relocated to a safe zone?
|
Có phải những con vật, những con đã chạy trốn đám cháy rừng đang đến gần, đã được di dời thành công đến một khu vực an toàn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the alarm had sounded earlier, the thieves would have fled before the police arrived.
|
Nếu chuông báo động reo sớm hơn, bọn trộm đã trốn thoát trước khi cảnh sát đến. |
| Phủ định |
If the door hadn't been locked, the cat would not have fled outside.
|
Nếu cửa không khóa, con mèo đã không bỏ chạy ra ngoài. |
| Nghi vấn |
Would the birds have fled if the children had been quieter?
|
Liệu những con chim có bỏ chạy nếu bọn trẻ giữ im lặng hơn không? |