flimsily
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flimsily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách yếu ớt, không vững chắc, được làm tồi tệ; thiếu chất hoặc sức mạnh; yếu; không thuyết phục.
Definition (English Meaning)
In a flimsy manner; not strongly or solidly built; poorly made; lacking substance or strength; weak; unconvincing.
Ví dụ Thực tế với 'Flimsily'
-
"The house was built so flimsily that it collapsed during the first storm."
"Ngôi nhà được xây dựng quá yếu ớt đến nỗi nó sụp đổ trong cơn bão đầu tiên."
-
"The evidence was presented so flimsily that the jury didn't believe it."
"Bằng chứng được đưa ra một cách yếu ớt đến nỗi bồi thẩm đoàn không tin vào nó."
-
"He explained his absence flimsily, making everyone suspicious."
"Anh ta giải thích sự vắng mặt của mình một cách không thuyết phục, khiến mọi người nghi ngờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flimsily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: flimsily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flimsily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'flimsily' thường được sử dụng để mô tả cách thức một vật gì đó được xây dựng hoặc thực hiện một cách yếu ớt, thiếu độ bền, hoặc thiếu tính thuyết phục. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt về chất lượng hoặc sức mạnh. So sánh với các từ đồng nghĩa như 'weakly,' 'frailly,' 'insecurely.' 'Weakly' chỉ đơn thuần là yếu đuối về thể chất hoặc tinh thần, trong khi 'frailly' nhấn mạnh sự mỏng manh dễ vỡ. 'Insecurely' tập trung vào sự thiếu an toàn hoặc ổn định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flimsily'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.