precariously
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precariously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không an toàn, không ổn định, có khả năng sụp đổ, rơi hoặc thất bại.
Definition (English Meaning)
In a way that is likely to collapse, fall, or fail; insecurely or unstably.
Ví dụ Thực tế với 'Precariously'
-
"The vase was balanced precariously on the edge of the table."
"Chiếc bình hoa được giữ thăng bằng một cách bấp bênh trên mép bàn."
-
"Many species are now precariously close to extinction."
"Nhiều loài hiện đang ở rất gần bờ vực tuyệt chủng."
-
"He lived precariously from one unemployment check to the next."
"Anh ta sống lay lắt từ tấm séc trợ cấp thất nghiệp này đến tấm séc tiếp theo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Precariously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: precariously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Precariously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'precariously' thường được dùng để miêu tả một tình huống hoặc vị trí bấp bênh, không chắc chắn về kết quả. Nó nhấn mạnh sự thiếu an toàn và nguy cơ tiềm ẩn. Khác với 'dangerously' (nguy hiểm) tập trung vào mức độ nguy hiểm, 'precariously' tập trung vào sự thiếu ổn định và khả năng thất bại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' (ví dụ: balanced precariously on the edge): nhấn mạnh vị trí trên một bề mặt không ổn định. 'over' (ví dụ: hanging precariously over a cliff): nhấn mạnh vị trí treo lơ lửng ở một nơi nguy hiểm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Precariously'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The climber must stand precariously on the edge to reach the summit.
|
Người leo núi phải đứng cheo leo trên mép vực để lên đến đỉnh. |
| Phủ định |
He should not live so precariously; he needs a stable job.
|
Anh ta không nên sống quá bấp bênh như vậy; anh ta cần một công việc ổn định. |
| Nghi vấn |
Could the vase be placed precariously on the shelf?
|
Liệu chiếc bình có thể được đặt một cách bấp bênh trên kệ không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The climber will stand precariously on the edge of the cliff.
|
Người leo núi sẽ đứng chênh vênh trên mép vách đá. |
| Phủ định |
The stack of books is not going to balance precariously on the table for long.
|
Chồng sách sẽ không thể giữ thăng bằng một cách chênh vênh trên bàn lâu được. |
| Nghi vấn |
Will the tightrope walker move precariously across the canyon?
|
Liệu người đi trên dây có di chuyển một cách chênh vênh qua hẻm núi không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The vase is standing precariously on the edge of the table.
|
Chiếc bình đang đứng một cách bấp bênh trên mép bàn. |
| Phủ định |
She isn't balancing precariously on the tightrope; she's using a safety harness.
|
Cô ấy không giữ thăng bằng một cách bấp bênh trên dây thừng; cô ấy đang sử dụng dây an toàn. |
| Nghi vấn |
Is he leaning precariously out of the window to take a picture?
|
Anh ấy có đang nghiêng người một cách nguy hiểm ra khỏi cửa sổ để chụp ảnh không? |