(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flog
C1

flog

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh bằng roi bán tống bán tháo rao bán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flog'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh (ai đó) bằng roi hoặc gậy như một hình phạt hoặc để thúc giục họ tiến lên.

Definition (English Meaning)

To beat (someone) with a whip or stick as a punishment or to urge them on.

Ví dụ Thực tế với 'Flog'

  • "The captain ordered the sailor to be flogged for insubordination."

    "Thuyền trưởng ra lệnh đánh người thủy thủ vì tội bất tuân."

  • "He was flogged mercilessly for his crimes."

    "Anh ta bị đánh không thương tiếc vì tội của mình."

  • "They were flogging the idea of a tax cut to anyone who would listen."

    "Họ đang rao giảng ý tưởng cắt giảm thuế cho bất kỳ ai chịu lắng nghe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flog'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: flog
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

whip(đánh bằng roi)
beat(đánh)
sell off(bán tống bán tháo)
hawk(rao bán)

Trái nghĩa (Antonyms)

protect(bảo vệ)
cherish(trân trọng)
buy(mua)

Từ liên quan (Related Words)

scourge(tai họa, roi da)
auction(bán đấu giá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Bạo lực (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Flog'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường mang nghĩa trừng phạt thể xác, bạo lực. Cường độ mạnh hơn 'hit' hay 'slap'. Trong một số ngữ cảnh cổ điển, 'flog' còn có nghĩa là thúc ép, khuyến khích (thường là động vật) bằng roi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Flog with' được sử dụng để chỉ công cụ được sử dụng để đánh, ví dụ: flog with a whip.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flog'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The captain flogged the sailor publicly to set an example.
Thuyền trưởng đánh đập thủy thủ công khai để làm gương.
Phủ định
The authorities didn't flog the prisoner mercilessly, adhering to human rights.
Nhà chức trách đã không đánh đập tù nhân một cách tàn nhẫn, tuân thủ nhân quyền.
Nghi vấn
Did they flog the disobedient crew member severely?
Họ đã đánh đập thành viên thủy thủ đoàn không vâng lời một cách nghiêm trọng phải không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I hate to flog a dead horse, but we need to discuss this again.
Tôi ghét phải phí lời, nhưng chúng ta cần thảo luận lại về vấn đề này.
Phủ định
It's better not to flog the prisoners too harshly.
Tốt hơn là không nên đánh đập tù nhân quá tàn nhẫn.
Nghi vấn
Why do they want to flog him in public?
Tại sao họ muốn đánh đập anh ta trước công chúng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)