scourge
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scourge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Roi da dùng để trừng phạt.
Definition (English Meaning)
A whip used as an instrument of punishment.
Ví dụ Thực tế với 'Scourge'
-
"The pirate captain used a scourge to maintain discipline on his ship."
"Viên thuyền trưởng cướp biển đã dùng roi da để duy trì kỷ luật trên tàu của mình."
-
"Corruption is a scourge on society."
"Tham nhũng là một tai họa cho xã hội."
-
"He was scourged with guilt."
"Anh ta bị dày vò bởi tội lỗi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scourge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scourge
- Verb: scourge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scourge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng trong bối cảnh lịch sử hoặc tôn giáo. Nó mang ý nghĩa của sự trừng phạt thể xác, đau khổ và sự kiểm soát tàn bạo. Khác với 'whip' thông thường, 'scourge' mang sắc thái mạnh mẽ và nghi thức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Scourge of’ chỉ tác nhân gây ra tai họa (ví dụ: scourge of war). ‘Scourge on’ (ít phổ biến hơn) nhấn mạnh sự tác động trực tiếp và tiêu cực lên một đối tượng cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scourge'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
While poverty is a terrible scourge, education offers a path to overcome it.
|
Mặc dù nghèo đói là một tai họa khủng khiếp, giáo dục mang đến một con đường để vượt qua nó. |
| Phủ định |
Even though the dictator tried to scourge the rebellion, he ultimately failed to suppress the people's desire for freedom.
|
Mặc dù nhà độc tài đã cố gắng trừng phạt cuộc nổi dậy một cách tàn nhẫn, cuối cùng ông ta đã thất bại trong việc đàn áp khát vọng tự do của người dân. |
| Nghi vấn |
If we don't address climate change, will future generations see it as a global scourge?
|
Nếu chúng ta không giải quyết biến đổi khí hậu, liệu các thế hệ tương lai có coi nó là một tai họa toàn cầu không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Poverty, a persistent scourge on society, demands immediate attention.
|
Nghèo đói, một tai họa dai dẳng của xã hội, đòi hỏi sự quan tâm ngay lập tức. |
| Phủ định |
The policies, effective in many areas, did not scourge corruption completely.
|
Các chính sách, hiệu quả ở nhiều lĩnh vực, đã không loại bỏ hoàn toàn tham nhũng. |
| Nghi vấn |
Ultimately, will this new program, a potential scourge to inefficiency, be successful?
|
Cuối cùng, chương trình mới này, một công cụ tiềm năng để loại bỏ sự kém hiệu quả, sẽ thành công chứ? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Poverty will be a scourge on the land if we don't implement new policies.
|
Đói nghèo sẽ là một tai họa cho vùng đất nếu chúng ta không thực hiện các chính sách mới. |
| Phủ định |
The government is not going to scourge its own citizens with harsh taxes.
|
Chính phủ sẽ không trừng phạt công dân của mình bằng những loại thuế khắc nghiệt. |
| Nghi vấn |
Will the new disease be a scourge on the population?
|
Liệu căn bệnh mới có phải là một tai họa cho dân số không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plague had been a terrible scourge on the city before the modern sanitation systems were implemented.
|
Dịch bệnh đã từng là một tai họa khủng khiếp cho thành phố trước khi hệ thống vệ sinh hiện đại được triển khai. |
| Phủ định |
The king had not scourged his people with heavy taxes before the rebellion began.
|
Nhà vua đã không trừng phạt người dân của mình bằng thuế nặng trước khi cuộc nổi loạn bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Had poverty been such a scourge on the population before the economic reforms?
|
Liệu nghèo đói đã từng là một tai họa cho dân số trước khi cải cách kinh tế diễn ra? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the government would address the scourge of corruption more effectively.
|
Tôi ước chính phủ sẽ giải quyết vấn nạn tham nhũng hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If only the famine weren't a scourge on the land, people wouldn't be suffering so much.
|
Giá mà nạn đói không phải là một tai họa trên vùng đất này, thì mọi người đã không phải chịu đựng nhiều đến vậy. |
| Nghi vấn |
Do you wish they would stop using the word 'scourge' so dramatically in the news?
|
Bạn có ước họ sẽ ngừng sử dụng từ 'tai họa' một cách kịch tính như vậy trên bản tin không? |