(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scourge
C1

scourge

noun

Nghĩa tiếng Việt

tai họa mối họa sự trừng phạt dày vò
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scourge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Roi da dùng để trừng phạt.

Definition (English Meaning)

A whip used as an instrument of punishment.

Ví dụ Thực tế với 'Scourge'

  • "The pirate captain used a scourge to maintain discipline on his ship."

    "Viên thuyền trưởng cướp biển đã dùng roi da để duy trì kỷ luật trên tàu của mình."

  • "Corruption is a scourge on society."

    "Tham nhũng là một tai họa cho xã hội."

  • "He was scourged with guilt."

    "Anh ta bị dày vò bởi tội lỗi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scourge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scourge
  • Verb: scourge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

plague(tai họa, bệnh dịch)
affliction(sự đau khổ, tai ương)
torment(sự hành hạ, khổ sở)

Trái nghĩa (Antonyms)

blessing(phước lành)
benefit(lợi ích)
boon(điều may mắn)

Từ liên quan (Related Words)

punishment(sự trừng phạt)
suffering(sự đau khổ)
oppression(sự áp bức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Văn học Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Scourge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng trong bối cảnh lịch sử hoặc tôn giáo. Nó mang ý nghĩa của sự trừng phạt thể xác, đau khổ và sự kiểm soát tàn bạo. Khác với 'whip' thông thường, 'scourge' mang sắc thái mạnh mẽ và nghi thức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

‘Scourge of’ chỉ tác nhân gây ra tai họa (ví dụ: scourge of war). ‘Scourge on’ (ít phổ biến hơn) nhấn mạnh sự tác động trực tiếp và tiêu cực lên một đối tượng cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scourge'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
While poverty is a terrible scourge, education offers a path to overcome it.
Mặc dù nghèo đói là một tai họa khủng khiếp, giáo dục mang đến một con đường để vượt qua nó.
Phủ định
Even though the dictator tried to scourge the rebellion, he ultimately failed to suppress the people's desire for freedom.
Mặc dù nhà độc tài đã cố gắng trừng phạt cuộc nổi dậy một cách tàn nhẫn, cuối cùng ông ta đã thất bại trong việc đàn áp khát vọng tự do của người dân.
Nghi vấn
If we don't address climate change, will future generations see it as a global scourge?
Nếu chúng ta không giải quyết biến đổi khí hậu, liệu các thế hệ tương lai có coi nó là một tai họa toàn cầu không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Poverty, a persistent scourge on society, demands immediate attention.
Nghèo đói, một tai họa dai dẳng của xã hội, đòi hỏi sự quan tâm ngay lập tức.
Phủ định
The policies, effective in many areas, did not scourge corruption completely.
Các chính sách, hiệu quả ở nhiều lĩnh vực, đã không loại bỏ hoàn toàn tham nhũng.
Nghi vấn
Ultimately, will this new program, a potential scourge to inefficiency, be successful?
Cuối cùng, chương trình mới này, một công cụ tiềm năng để loại bỏ sự kém hiệu quả, sẽ thành công chứ?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Poverty will be a scourge on the land if we don't implement new policies.
Đói nghèo sẽ là một tai họa cho vùng đất nếu chúng ta không thực hiện các chính sách mới.
Phủ định
The government is not going to scourge its own citizens with harsh taxes.
Chính phủ sẽ không trừng phạt công dân của mình bằng những loại thuế khắc nghiệt.
Nghi vấn
Will the new disease be a scourge on the population?
Liệu căn bệnh mới có phải là một tai họa cho dân số không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The plague had been a terrible scourge on the city before the modern sanitation systems were implemented.
Dịch bệnh đã từng là một tai họa khủng khiếp cho thành phố trước khi hệ thống vệ sinh hiện đại được triển khai.
Phủ định
The king had not scourged his people with heavy taxes before the rebellion began.
Nhà vua đã không trừng phạt người dân của mình bằng thuế nặng trước khi cuộc nổi loạn bắt đầu.
Nghi vấn
Had poverty been such a scourge on the population before the economic reforms?
Liệu nghèo đói đã từng là một tai họa cho dân số trước khi cải cách kinh tế diễn ra?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the government would address the scourge of corruption more effectively.
Tôi ước chính phủ sẽ giải quyết vấn nạn tham nhũng hiệu quả hơn.
Phủ định
If only the famine weren't a scourge on the land, people wouldn't be suffering so much.
Giá mà nạn đói không phải là một tai họa trên vùng đất này, thì mọi người đã không phải chịu đựng nhiều đến vậy.
Nghi vấn
Do you wish they would stop using the word 'scourge' so dramatically in the news?
Bạn có ước họ sẽ ngừng sử dụng từ 'tai họa' một cách kịch tính như vậy trên bản tin không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)