(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ floricultural
C1

floricultural

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về nghề trồng hoa liên quan đến nghề trồng hoa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Floricultural'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến nghề trồng hoa (việc trồng hoa, cây cảnh và cây có hoa).

Definition (English Meaning)

Relating to floriculture (the cultivation of flowers, ornamental plants, and flowering plants).

Ví dụ Thực tế với 'Floricultural'

  • "The region is known for its floricultural industry."

    "Khu vực này nổi tiếng với ngành công nghiệp trồng hoa."

  • "The university offers courses in floricultural techniques."

    "Trường đại học cung cấp các khóa học về kỹ thuật trồng hoa."

  • "Floricultural societies play an important role in promoting the cultivation of flowers."

    "Các hiệp hội trồng hoa đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy việc trồng hoa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Floricultural'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: floricultural
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

horticultural(thuộc về nghề làm vườn)
agricultural(thuộc về nông nghiệp)
floral(thuộc về hoa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Làm vườn

Ghi chú Cách dùng 'Floricultural'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'floricultural' thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, kỹ thuật, hoặc sản phẩm liên quan đến việc trồng và chăm sóc hoa và cây cảnh với mục đích thương mại hoặc trang trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Floricultural'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To be successful in this business, you need to understand floricultural techniques.
Để thành công trong ngành kinh doanh này, bạn cần hiểu các kỹ thuật trồng hoa.
Phủ định
It's important not to ignore the floricultural aspects when designing a garden.
Điều quan trọng là không được bỏ qua các khía cạnh trồng hoa khi thiết kế một khu vườn.
Nghi vấn
Do you need to have a floricultural background to work at the flower shop?
Bạn có cần có kiến thức nền tảng về trồng hoa để làm việc tại cửa hàng hoa không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had studied floricultural techniques, she would be running a successful flower shop now.
Nếu cô ấy đã học các kỹ thuật trồng hoa, bây giờ cô ấy đã điều hành một cửa hàng hoa thành công rồi.
Phủ định
If they hadn't invested in floricultural research, they wouldn't be developing new flower varieties today.
Nếu họ đã không đầu tư vào nghiên cứu về trồng hoa, họ sẽ không phát triển các giống hoa mới ngày hôm nay.
Nghi vấn
If he had taken that floricultural course, would he be better at arranging flowers?
Nếu anh ấy đã tham gia khóa học về trồng hoa đó, liệu anh ấy có giỏi cắm hoa hơn không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to study floricultural techniques at the botanical garden.
Cô ấy sẽ học các kỹ thuật trồng hoa tại vườn bách thảo.
Phủ định
They are not going to pursue a floricultural career after graduation.
Họ sẽ không theo đuổi sự nghiệp trồng hoa sau khi tốt nghiệp.
Nghi vấn
Are you going to participate in the floricultural exhibition next month?
Bạn có định tham gia triển lãm hoa vào tháng tới không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The florist's floricultural expertise is highly valued by the community.
Chuyên môn về trồng hoa của người bán hoa được cộng đồng đánh giá cao.
Phủ định
The gardeners' floricultural knowledge isn't as extensive as the researchers'.
Kiến thức về trồng hoa của những người làm vườn không rộng bằng của các nhà nghiên cứu.
Nghi vấn
Is the botany club's floricultural project focused on native species?
Dự án trồng hoa của câu lạc bộ thực vật học có tập trung vào các loài bản địa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)