horticultural
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Horticultural'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến nghệ thuật hoặc khoa học làm vườn.
Definition (English Meaning)
Relating to the art or science of horticulture.
Ví dụ Thực tế với 'Horticultural'
-
"The horticultural society organizes regular garden tours."
"Hội làm vườn tổ chức các chuyến tham quan vườn thường xuyên."
-
"The museum has a large horticultural exhibit."
"Bảo tàng có một cuộc triển lãm lớn về làm vườn."
-
"Horticultural practices can improve crop yields."
"Các phương pháp làm vườn có thể cải thiện năng suất cây trồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Horticultural'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: horticultural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Horticultural'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'horticultural' thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, kỹ thuật, hoặc sản phẩm liên quan đến việc trồng trọt cây cối, rau quả và hoa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'in', nó chỉ ra một lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể mà horticulture được áp dụng. Ví dụ: 'research in horticultural science'. Khi dùng với 'of', nó chỉ ra một đặc tính hoặc phẩm chất của horticulture. Ví dụ: 'the art of horticultural design'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Horticultural'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her garden is horticultural showcases her passion for plants is undeniable.
|
Việc khu vườn của cô ấy mang tính chất làm vườn thể hiện niềm đam mê của cô ấy đối với thực vật là điều không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether the event was truly horticultural is something the organizers didn't confirm.
|
Việc sự kiện có thực sự mang tính chất làm vườn hay không là điều mà ban tổ chức đã không xác nhận. |
| Nghi vấn |
Whether her approach is horticultural remains unclear to many observers.
|
Liệu cách tiếp cận của cô ấy có mang tính chất làm vườn hay không vẫn chưa rõ ràng đối với nhiều người quan sát. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garden club's main focus: horticultural practices, including pruning and planting.
|
Trọng tâm chính của câu lạc bộ làm vườn: các hoạt động làm vườn, bao gồm cắt tỉa và trồng cây. |
| Phủ định |
His interests weren't academic: he preferred horticultural pursuits, specifically growing orchids.
|
Sở thích của anh ấy không phải là học thuật: anh ấy thích các hoạt động làm vườn, đặc biệt là trồng lan. |
| Nghi vấn |
Is her passion evident: does she spend hours on horticultural tasks, researching new plant varieties?
|
Niềm đam mê của cô ấy có rõ ràng không: cô ấy có dành hàng giờ cho các công việc làm vườn, nghiên cứu các giống cây mới không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The botanical garden showcases various horticultural displays.
|
Vườn bách thảo trưng bày nhiều màn trình diễn làm vườn khác nhau. |
| Phủ định |
The company does not offer horticultural services.
|
Công ty không cung cấp các dịch vụ làm vườn. |
| Nghi vấn |
Does the museum have a horticultural exhibit this year?
|
Bảo tàng có triển lãm làm vườn năm nay không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had studied horticultural techniques, she would be working in a botanical garden now.
|
Nếu cô ấy đã học các kỹ thuật làm vườn, thì bây giờ cô ấy đã làm việc trong một vườn bách thảo rồi. |
| Phủ định |
If he hadn't been so passionate about horticultural practices, he wouldn't be a leading expert in the field today.
|
Nếu anh ấy không đam mê thực hành làm vườn đến vậy, thì anh ấy đã không phải là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này ngày nay. |
| Nghi vấn |
If they had invested in horticultural research, would their farm be more productive today?
|
Nếu họ đã đầu tư vào nghiên cứu làm vườn, thì trang trại của họ có năng suất cao hơn ngày nay không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city's horticultural society hosts an annual flower show.
|
Hội làm vườn của thành phố tổ chức một cuộc triển lãm hoa hàng năm. |
| Phủ định |
This land is not suitable for horticultural purposes.
|
Vùng đất này không phù hợp cho mục đích làm vườn. |
| Nghi vấn |
Is his degree in horticultural science?
|
Anh ấy có bằng về khoa học làm vườn phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university offers horticultural programs for students interested in gardening.
|
Trường đại học cung cấp các chương trình làm vườn cho sinh viên quan tâm đến làm vườn. |
| Phủ định |
They aren't involved in any horticultural activities at the community garden.
|
Họ không tham gia bất kỳ hoạt động làm vườn nào tại khu vườn cộng đồng. |
| Nghi vấn |
Which university offers the most comprehensive horticultural training?
|
Trường đại học nào cung cấp chương trình đào tạo làm vườn toàn diện nhất? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new garden is complete, the residents will have developed horticultural expertise.
|
Đến khi khu vườn mới hoàn thành, cư dân sẽ phát triển được chuyên môn làm vườn. |
| Phủ định |
By next year, they won't have created a horticultural masterpiece, given their current skill level.
|
Đến năm sau, họ sẽ không tạo ra một kiệt tác làm vườn nào, với trình độ kỹ năng hiện tại của họ. |
| Nghi vấn |
Will the city planners have considered the horticultural impact of the new development by the time construction begins?
|
Liệu các nhà quy hoạch thành phố sẽ xem xét tác động nông nghiệp của dự án phát triển mới vào thời điểm bắt đầu xây dựng chứ? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been studying horticultural techniques for years before she finally opened her own nursery.
|
Cô ấy đã nghiên cứu các kỹ thuật làm vườn trong nhiều năm trước khi cuối cùng cô ấy mở vườn ươm của riêng mình. |
| Phủ định |
They hadn't been focusing on horticultural exports, which is why their profits declined last quarter.
|
Họ đã không tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm làm vườn, đó là lý do tại sao lợi nhuận của họ giảm trong quý trước. |
| Nghi vấn |
Had he been working in horticultural research before he took the professorship at the university?
|
Có phải anh ấy đã làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu làm vườn trước khi nhận chức giáo sư tại trường đại học không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been developing her horticultural skills for many years.
|
Cô ấy đã và đang phát triển các kỹ năng làm vườn của mình trong nhiều năm. |
| Phủ định |
They haven't been focusing on horticultural projects recently.
|
Gần đây họ đã không tập trung vào các dự án làm vườn. |
| Nghi vấn |
Has he been working in the horticultural field since he graduated?
|
Anh ấy đã làm việc trong lĩnh vực làm vườn kể từ khi tốt nghiệp chưa? |