(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ haltingly
C1

haltingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách ngập ngừng một cách ấp úng lắp bắp đứt quãng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Haltingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ngập ngừng, ấp úng, thường do lo lắng hoặc thiếu tự tin.

Definition (English Meaning)

In a way that is hesitant or faltering, often because of nervousness or lack of confidence.

Ví dụ Thực tế với 'Haltingly'

  • "She spoke haltingly about her experiences."

    "Cô ấy nói một cách ngập ngừng về những trải nghiệm của mình."

  • "He read the poem haltingly, stumbling over some of the words."

    "Anh ấy đọc bài thơ một cách ngập ngừng, vấp phải một vài từ."

  • "The witness haltingly recounted the events of that night."

    "Nhân chứng ấp úng kể lại những sự kiện của đêm đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Haltingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: haltingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fluently(trôi chảy)
smoothly(mượt mà)

Từ liên quan (Related Words)

anxiously(lo lắng)
nervously(bồn chồn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Haltingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'haltingly' diễn tả một hành động hoặc lời nói bị gián đoạn, không trôi chảy, có sự do dự. Nó thường ám chỉ nguyên nhân của sự do dự là do cảm xúc như lo lắng, sợ hãi, hoặc thiếu tự tin, hoặc do khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng. Khác với 'hesitantly' (do dự) ở chỗ 'haltingly' nhấn mạnh vào sự gián đoạn trong hành động, còn 'hesitantly' tập trung vào trạng thái tinh thần do dự trước khi hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Haltingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)