(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ folkways
C1

folkways

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phong tục tập quán phong tục tập quán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Folkways'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phong tục tập quán, những cách thức hành vi, ứng xử, thói quen truyền thống của một cộng đồng hay nhóm người cụ thể.

Definition (English Meaning)

The traditional behavior or way of life of a particular community or group of people.

Ví dụ Thực tế với 'Folkways'

  • "Eating with your hands is a folkway in some cultures."

    "Ăn bằng tay là một phong tục tập quán ở một số nền văn hóa."

  • "Folkways help to maintain social order."

    "Phong tục tập quán giúp duy trì trật tự xã hội."

  • "Different cultures have different folkways."

    "Các nền văn hóa khác nhau có các phong tục tập quán khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Folkways'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: folkways
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

customs(phong tục)
traditions(truyền thống)
conventions(thông lệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

mores(đạo đức, luân lý)
laws(luật pháp)
norms(chuẩn mực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân chủng học

Ghi chú Cách dùng 'Folkways'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Folkways là những chuẩn mực xã hội ít trang trọng hơn so với mores (đạo đức, luân lý) và laws (luật pháp). Vi phạm folkways thường không dẫn đến các hình phạt nghiêm trọng, mà thường chỉ là sự khó chịu hoặc bị xã hội lên án nhẹ. Folkways có thể bao gồm các quy tắc ứng xử hàng ngày, cách ăn mặc, các nghi lễ nhỏ, v.v. Chúng rất quan trọng trong việc duy trì trật tự xã hội và sự gắn kết cộng đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Folkways'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the community had strongly valued conformity, folkways would be more rigidly enforced today.
Nếu cộng đồng đã coi trọng sự tuân thủ, thì các tập quán dân gian sẽ được thực thi chặt chẽ hơn ngày nay.
Phủ định
If the tribe hadn't developed those specific folkways over centuries, they might not have survived in this harsh environment.
Nếu bộ lạc không phát triển những tập quán dân gian cụ thể đó qua nhiều thế kỷ, họ có lẽ đã không sống sót trong môi trường khắc nghiệt này.
Nghi vấn
If she had understood the significance of these folkways, would she be acting so disrespectfully now?
Nếu cô ấy đã hiểu được ý nghĩa của những tập quán dân gian này, liệu cô ấy có hành động thiếu tôn trọng như vậy bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)