foothills
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foothills'
Giải nghĩa Tiếng Việt
vùng đồi thấp nằm ở chân núi hoặc dãy núi
Definition (English Meaning)
a low series of hills at the base of a mountain or mountain range
Ví dụ Thực tế với 'Foothills'
-
"We drove through the foothills on our way to the mountains."
"Chúng tôi lái xe qua vùng đồi thấp trên đường đến núi."
-
"The vineyard is located in the foothills of the Alps."
"Vườn nho nằm ở vùng đồi thấp của dãy Alps."
-
"Hiking in the foothills is a popular activity."
"Đi bộ đường dài ở vùng đồi thấp là một hoạt động phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foothills'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: foothills
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foothills'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'foothills' chỉ các ngọn đồi nhỏ nằm ở chân một ngọn núi lớn hơn hoặc một dãy núi. Nó thường được sử dụng để mô tả khu vực chuyển tiếp giữa đồng bằng hoặc vùng đất thấp và vùng núi cao. Không giống như 'hills' (đồi) nói chung, 'foothills' cụ thể hơn về vị trí địa lý của chúng, luôn ở gần chân núi. Nó cũng khác với 'mountains' (núi) vì 'foothills' nhỏ hơn và thấp hơn đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- In the foothills' chỉ vị trí bên trong khu vực đồi thấp: 'The town is located in the foothills of the Himalayas.'
'- Of the foothills' chỉ sự thuộc về hoặc liên quan đến vùng đồi thấp: 'The beauty of the foothills is breathtaking.'
'- Near the foothills' chỉ vị trí gần vùng đồi thấp: 'We camped near the foothills.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foothills'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the weather was so pleasant, we decided to hike in the foothills.
|
Bởi vì thời tiết quá dễ chịu, chúng tôi quyết định đi bộ đường dài ở vùng предгорий. |
| Phủ định |
Although the map showed a trail, we didn't find one once we reached the foothills.
|
Mặc dù bản đồ chỉ ra một con đường mòn, chúng tôi đã không tìm thấy một con đường nào khi chúng tôi đến предгорий. |
| Nghi vấn |
If we drive further west, will we reach the foothills before sunset?
|
Nếu chúng ta lái xe xa hơn về phía tây, chúng ta sẽ đến предгорий trước khi mặt trời lặn chứ? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I lived closer to the city, I would hike in the foothills every weekend.
|
Nếu tôi sống gần thành phố hơn, tôi sẽ đi bộ đường dài ở vùng chân đồi vào mỗi cuối tuần. |
| Phủ định |
If it weren't so far to drive, we wouldn't need to pack so many snacks for our trip to the foothills.
|
Nếu không phải lái xe quá xa, chúng ta sẽ không cần phải đóng gói nhiều đồ ăn vặt cho chuyến đi đến vùng chân đồi. |
| Nghi vấn |
Would you feel safer if we stayed in a hotel rather than camping in the foothills?
|
Bạn có cảm thấy an toàn hơn không nếu chúng ta ở khách sạn thay vì cắm trại ở vùng chân đồi? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had started hiking earlier, we would have reached the foothills before sunset.
|
Nếu chúng ta bắt đầu leo núi sớm hơn, chúng ta đã có thể đến chân đồi trước khi mặt trời lặn. |
| Phủ định |
If the weather hadn't been so foggy, we could have seen the foothills from the valley.
|
Nếu thời tiết không quá nhiều sương mù, chúng ta đã có thể nhìn thấy chân đồi từ thung lũng. |
| Nghi vấn |
Would we have enjoyed the picnic more if we had gone to the foothills?
|
Chúng ta có lẽ đã thích buổi dã ngoại hơn nếu chúng ta đã đi đến chân đồi không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had lived in the foothills for many years.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã sống ở vùng chân đồi nhiều năm rồi. |
| Phủ định |
He told me that he had not explored all the foothills yet.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy vẫn chưa khám phá hết tất cả các vùng chân đồi. |
| Nghi vấn |
She asked if I had ever hiked in those foothills before.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã từng đi bộ đường dài ở những vùng chân đồi đó trước đây chưa. |