(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lower slopes
B2

lower slopes

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sườn dốc thấp vùng chân núi phần thấp của sườn núi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lower slopes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các phần thấp hơn của sườn núi hoặc đồi.

Definition (English Meaning)

The lower parts of a mountainside or hill.

Ví dụ Thực tế với 'Lower slopes'

  • "The lower slopes are covered in vineyards."

    "Sườn dốc thấp hơn được bao phủ bởi những vườn nho."

  • "The hike starts on the lower slopes and gradually ascends."

    "Chuyến đi bộ bắt đầu ở sườn dốc thấp hơn và dần dần leo lên."

  • "Many animals make their home on the lower slopes where food is more abundant."

    "Nhiều loài động vật làm nhà ở sườn dốc thấp hơn, nơi thức ăn dồi dào hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lower slopes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slope
  • Adjective: lower
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Lower slopes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả khu vực có độ cao thấp hơn trên một ngọn núi hoặc đồi. Khu vực này thường có thảm thực vật và điều kiện thời tiết khác biệt so với các khu vực cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

* **on the lower slopes:** Dùng để chỉ vị trí cụ thể trên sườn dốc thấp hơn. Ví dụ: 'The village is located on the lower slopes of the mountain.' (Ngôi làng nằm ở sườn dốc thấp hơn của ngọn núi.)
* **of the lower slopes:** Dùng để chỉ một phần thuộc về sườn dốc thấp hơn. Ví dụ: 'The forest covers much of the lower slopes.' (Khu rừng bao phủ phần lớn sườn dốc thấp hơn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lower slopes'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ski down the lower slopes carefully.
Hãy trượt xuống các sườn dốc thấp cẩn thận.
Phủ định
Don't build your cabin on the lower slopes; it's prone to landslides.
Đừng xây dựng túp lều của bạn trên các sườn dốc thấp; nó dễ bị lở đất.
Nghi vấn
Please avoid planting those invasive species on the lower slopes.
Làm ơn tránh trồng những loài xâm lấn đó trên các sườn dốc thấp.

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were skiing down the lower slopes of the mountain all morning.
Họ đã trượt tuyết xuống các sườn dốc thấp hơn của ngọn núi cả buổi sáng.
Phủ định
She wasn't hiking on the lower slopes because it was too icy.
Cô ấy đã không đi bộ đường dài trên các sườn dốc thấp hơn vì nó quá đóng băng.
Nghi vấn
Were you snowboarding on the lower slopes when the avalanche started?
Bạn có đang trượt ván trên tuyết ở các sườn dốc thấp hơn khi trận lở tuyết bắt đầu không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the developer would create an easier path for the lower slopes.
Tôi ước nhà phát triển sẽ tạo một con đường dễ dàng hơn cho các sườn dốc thấp hơn.
Phủ định
If only the snow on the lower slopes wouldn't melt so quickly.
Giá mà tuyết trên các sườn dốc thấp không tan nhanh như vậy.
Nghi vấn
I wish I could ski down the lower slopes without falling; is there a lesson I can take?
Tôi ước tôi có thể trượt tuyết xuống các sườn dốc thấp mà không bị ngã; có lớp học nào tôi có thể tham gia không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)