(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foppish
C1

foppish

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

kệch cỡm điệu bộ thái quá phù phiếm bóng bẩy lố lăng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foppish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ăn mặc và cư xử một cách khoa trương, bóng bẩy, thường là để gây ấn tượng với người khác nhưng lại bị coi là lố bịch, kệch cỡm.

Definition (English Meaning)

Behaving and dressing in a way that is intended to impress other people but that seems silly

Ví dụ Thực tế với 'Foppish'

  • "He looked rather foppish in his velvet jacket and frilly shirt."

    "Anh ta trông khá kệch cỡm trong chiếc áo khoác nhung và áo sơ mi diềm đăng ten."

  • "The prince was known for his foppish attire and elaborate social rituals."

    "Hoàng tử nổi tiếng với trang phục diêm dúa và những nghi thức xã giao cầu kỳ."

  • "Some critics considered his performance foppish and lacking in sincerity."

    "Một số nhà phê bình cho rằng màn trình diễn của anh ta kệch cỡm và thiếu chân thành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foppish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: foppish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dandyish(bảnh bao, điệu đà)
vain(hão huyền, phù phiếm)
affected(giả tạo, làm bộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

unaffected(chân thật, tự nhiên)
natural(tự nhiên)
plain(giản dị, mộc mạc)

Từ liên quan (Related Words)

ostentatious(phô trương, khoe khoang)
extravagant(xa hoa, lãng phí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Foppish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'foppish' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự quá chú trọng đến vẻ bề ngoài đến mức lố lăng, thiếu tự nhiên. Nó thường được dùng để miêu tả đàn ông (dù không loại trừ trường hợp phụ nữ) có phong cách ăn mặc và điệu bộ quá mức, thể hiện sự phù phiếm và nông cạn. Sự khác biệt với 'stylish' là 'stylish' thể hiện sự tinh tế và gu thẩm mỹ tốt, còn 'foppish' nhấn mạnh sự phô trương và thiếu tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foppish'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was behaving in a foppish manner, adjusting his tie every few seconds.
Anh ta đang cư xử một cách điệu đà, chỉnh cà vạt sau mỗi vài giây.
Phủ định
She wasn't being foppish at all; her style was simple and elegant.
Cô ấy hoàn toàn không điệu đà; phong cách của cô ấy đơn giản và thanh lịch.
Nghi vấn
Were they trying to be foppish with those elaborate outfits?
Họ có đang cố gắng trở nên điệu đà với những bộ trang phục cầu kỳ đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)